Hertha được Tom Bauer hưởng quả phạt góc.
- Haris Tabakovic (Kiến tạo: Fabian Reese)11
- Deyovaisio Zeefuik21
- Toni Leistner33
- Jonjoe Kenny (Kiến tạo: Marten Winkler)45+3'
- Haris Tabakovic (Kiến tạo: Fabian Reese)54
- Bence Dardai (Thay: Smail Prevljak)54
- Pascal Klemens (Thay: Deyovaisio Zeefuik)65
- Derry Scherhant (Thay: Marten Winkler)65
- Jonjoe Kenny81
- Florian Niederlechner (Thay: Haris Tabakovic)83
- Toni Leistner86
- Florian Niederlechner90+5'
- Laurin Curda (Thay: Marco Schuster)46
- Florent Muslija (Kiến tạo: Filip Bilbija)47
- Florent Muslija53
- Adriano Grimaldi (Thay: Sebastian Klaas)63
- Felix Platte (Thay: Sirlord Conteh)73
- Robert Leipertz (Thay: Florent Muslija)79
- Max Kruse (Thay: David Kinsombi)79
Thống kê trận đấu Berlin vs Paderborn
Diễn biến Berlin vs Paderborn
Tom Bauer trao cho Paderborn một quả phát bóng lên.
Florian Niederlechner của Hertha đã được đặt chỗ ở Berlin.
Tom Bauer ra hiệu cho Paderborn đá phạt ngay bên ngoài khu vực của Hertha.
Paderborn thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Adriano Grimaldi của Paderborn sút trúng đích nhưng không thành công.
Paderborn được hưởng quả phạt góc.
Liệu Paderborn có tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này?
Đá phạt cho Hertha bên phần sân nhà.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Hertha ở gần vòng cấm.
Ném biên cho Hertha bên phần sân của Paderborn.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Berlin.
Tom Bauer trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Paderborn được hưởng quả phạt góc.
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Maximilian Kruse của Paderborn thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Paderborn nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Matt Hansen của Paderborn đã đứng vững trở lại tại Olympiastadion.
Ở Berlin, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Toni Leistner đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!
Tom Bauer ra hiệu cho Paderborn đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Berlin vs Paderborn
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marton Dardai (31), Michal Karbownik (6), Andreas Bouchalakis (5), Deyovaisio Zeefuik (34), Marten Winkler (22), Smail Prevljak (9), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Paderborn (4-3-3): Jannik Huth (21), Marco Schuster (6), David Kinsombi (8), Tobias Muller (15), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Matt Hansen (22), Florent Muslija (30), Sirlord Conteh (11), Filip Bilbija (7), Sebastian Klaas (26)
Thay người | |||
54’ | Smail Prevljak Bence Dardai | 46’ | Marco Schuster Laurin Curda |
65’ | Deyovaisio Zeefuik Pascal Klemens | 63’ | Sebastian Klaas Adriano Grimaldi |
65’ | Marten Winkler Derry Lionel Scherhant | 73’ | Sirlord Conteh Felix Platte |
83’ | Haris Tabakovic Florian Niederlechner | 79’ | David Kinsombi Max Kruse |
79’ | Florent Muslija Robert Leipertz |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Kwasigroch | Felix Platte | ||
Pascal Klemens | Max Kruse | ||
Peter Pekarik | Robert Leipertz | ||
Derry Lionel Scherhant | Adriano Grimaldi | ||
Gustav Orsoe Christensen | Niclas Tibor Nadj | ||
Florian Niederlechner | Kai Klefisch | ||
Veit Stange | Laurin Curda | ||
Bence Dardai | Visar Musliu | ||
Bilal Hussein | Pelle Boevink |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại