Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Derry Scherhant28
- Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza)46
- Michael Cuisance51
- Jon Thorsteinsson (Thay: Florian Niederlechner)57
- Diego Demme60
- Palko Dardai (Thay: Pascal Klemens)89
- Jorrit Hendrix20
- Jano ter Horst27
- Daniel Kyerewaa (Thay: Joshua Mees)35
- Etienne Amenyido (Thay: Jano ter Horst)46
- Etienne Amenyido47
- Yassine Bouchama48
- Daniel Kyerewaa57
- Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Andras Nemeth)63
- Marc Lorenz (Thay: Yassine Bouchama)79
- Rico Preissinger (Thay: Jorrit Hendrix)79
- Torge Paetow (Kiến tạo: Holmbert Aron Fridjonsson)87
- Mikkel Kirkeskov90+1'
Thống kê trận đấu Berlin vs Preussen Muenster
Diễn biến Berlin vs Preussen Muenster
Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.
Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Holmbert Aron Fridjonsson đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Torge Paetow đã trúng đích!
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Thẻ vàng cho Diego Demme.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
G O O O A A A L - Daniel Kyerewaa đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Michael Cuisance.
Thẻ vàng cho Yassine Bouchama.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Etienne Amenyido.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Berlin vs Preussen Muenster
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Diego Demme (6), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Jorrit Hendrix (20), Torge Paetow (16), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Charalambos Makridis (14), Andras Nemeth (28)
Thay người | |||
46’ | Ibrahim Maza Smail Prevljak | 35’ | Joshua Mees Daniel Kyerewaa |
57’ | Florian Niederlechner Jón Dagur Þorsteinsson | 46’ | Jano ter Horst Etienne Amenyido |
89’ | Pascal Klemens Palko Dardai | 63’ | Andras Nemeth Holmbert Aron Fridjonsson |
79’ | Jorrit Hendrix Rico Preißinger | ||
79’ | Yassine Bouchama Marc Lorenz |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Simon Scherder | ||
Marlon Morgenstern | Morten Behrens | ||
Andreas Bouchalakis | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Palko Dardai | Etienne Amenyido | ||
Boris Lum | Joel Grodowski | ||
Smail Prevljak | Luca Bazzoli | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Rico Preißinger | ||
Gustav Orsoe Christensen | Daniel Kyerewaa | ||
Marc Lorenz |
Nhận định Berlin vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại