Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Marten Winkler 2 | |
![]() Ibrahim Maza (Kiến tạo: Pascal Klemens) 6 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Marten Winkler) 32 | |
![]() Philipp Maier 33 | |
![]() Semir Telalovic (Kiến tạo: Max Brandt) 38 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Philipp Maier) 46 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Thay: Laurin Ulrich) 51 | |
![]() Derry Scherhant (Kiến tạo: Ibrahim Maza) 52 | |
![]() Semir Telalovic 55 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Kiến tạo: Tom Gaal) 59 | |
![]() Linus Gechter (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 62 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Semir Telalovic) 63 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 63 | |
![]() Max Brandt 73 | |
![]() Marton Dardai 76 | |
![]() Lucas Roeser 76 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa) 78 | |
![]() Luca Schuler 78 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant) 78 | |
![]() Michael Cuisance 86 | |
![]() Florian Niederlechner 88 | |
![]() Romario Roesch 88 | |
![]() Romario Roesch (Thay: Jonathan Meier) 88 | |
![]() Jonjoe Kenny 90+6' | |
![]() Maurice Krattenmacher 90+7' |
Thống kê trận đấu Berlin vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Berlin vs SSV Ulm 1846

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.
Jonathan Meier rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.

Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.

G O O O A A L - Michael Cuisance đã bắn trúng mục tiêu!
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

Thẻ vàng cho Lucas Roeser.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Max Brandt.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Linus Gechter.
Tom Gaal là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Maurice Krattenmacher đã ghi bàn!
Ibrahim Maza là người kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Semir Telalovic.

G O O O A A A A L - Derry Scherhant đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Berlin vs SSV Ulm 1846
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Pascal Klemens (41), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kevin Sessa (8), Michael Cuisance (27), Marten Winkler (22), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Bastian Allgeier (7), Tom Gaal (4), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Aaron Keller (16), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Laurin Ulrich (20), Felix Higl (33), Semir Telalovic (29)

Thay người | |||
32’ | Marten Winkler Palko Dardai | 46’ | Philipp Maier Luka Hyryläinen |
62’ | Deyovaisio Zeefuik Linus Jasper Gechter | 51’ | Laurin Ulrich Maurice Krattenmacher |
78’ | Derry Scherhant Jan-Luca Schuler | 63’ | Felix Higl Lucas Roser |
78’ | Kevin Sessa Jón Dagur Þorsteinsson | 63’ | Semir Telalovic Aleksandar Kahvic |
88’ | Jonathan Meier Romario Rosch |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Goller | Marvin Seybold | ||
Andreas Bouchalakis | Andreas Ludwig | ||
Smail Prevljak | Dennis Chessa | ||
Bilal Hussein | Maurice Krattenmacher | ||
Jan-Luca Schuler | Luka Hyryläinen | ||
Palko Dardai | Lucas Roser | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Aleksandar Kahvic | ||
Gustav Orsoe Christensen | Romario Rosch | ||
Linus Jasper Gechter | Niklas Horst Castelle |
Nhận định Berlin vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại