Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Scott Hogan 3 | |
![]() Jeremie Bela 30 | |
![]() Harlee Dean 34 | |
![]() Marcel Oakley 38 | |
![]() Riley McGree 55 | |
![]() Jahmari Clarke (Kiến tạo: John Swift) 70 | |
![]() Thomas Holmes 76 | |
![]() Jahmari Clarke 82 |
Thống kê trận đấu Birmingham vs Reading Football Club


Diễn biến Birmingham vs Reading Football Club
Marcel Oakley ra sân và anh ấy được thay thế bằng Lukas Jutkiewicz.
Ivan Sunjic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuks Aneke.

G O O O A A A L - Jahmari Clarke đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Tom Dele-Bashiru sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadi Camara.
Tom Dele-Bashiru sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Jahmari Clarke đang nhắm đến!
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Woods.
Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Riley McGree.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
George Puscas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jahmari Clarke.
George Puscas sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marcel Oakley.

Thẻ vàng cho Harlee Dean.
Đội hình xuất phát Birmingham vs Reading Football Club
Birmingham (3-4-1-2): Matija Sarkic (13), Harlee Dean (12), Marc Roberts (4), Mitchell Roberts (43), Marcel Oakley (52), Ivan Sunjic (34), Gary Gardner (20), Jeremie Bela (11), Riley McGree (18), Scott Hogan (9), Troy Deeney (36)
Reading Football Club (3-5-1-1): Luke Southwood (22), Thomas Holmes (3), Scott Dann (24), Liam Moore (6), Andy Yiadom (17), Tom Dele-Bashiru (19), Josh Laurent (28), Ovie Ejaria (14), Abdul Rahman Baba (21), John Swift (10), George Puscas (47)


Thay người | |||
69’ | Riley McGree Ryan Woods | 46’ | George Puscas Jahmari Clarke |
85’ | Marcel Oakley Lukas Jutkiewicz | 81’ | Tom Dele-Bashiru Mamadi Camara |
85’ | Ivan Sunjic Chuks Aneke |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Jutkiewicz | Rafael | ||
Neil Etheridge | Tyrell Ashcroft | ||
Juan Familia-Castillo | Kelvin Abrefa | ||
Jordan James | Mamadi Camara | ||
Chuks Aneke | Claudio Osorio | ||
Ryan Woods | Jahmari Clarke | ||
Remi Walker | Kelvin Ehibhationham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham
Thành tích gần đây Reading Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại