Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Willum Willumsson (Thay: Scott Wright) 9 | |
![]() Seung-Ho Paik 23 | |
![]() Charlie Savage 45+3' | |
![]() Alfie May (Thay: Lyndon Dykes) 61 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 72 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Kieran Dowell) 90 | |
![]() Grant Hanley (Thay: Keshi Anderson) 90 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Mamadi Camara) 90 |
Thống kê trận đấu Reading vs Birmingham City


Diễn biến Reading vs Birmingham City
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Alfie May.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Charlie Savage.

Thẻ vàng cho Seung-Ho Paik.
Scott Wright rời sân và được thay thế bởi Willum Willumsson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Birmingham City
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Chem Campbell (20), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Mamadi Camará (28)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Scott Wright (11), Kieran Dowell (30), Keshi Anderson (14), Lyndon Dykes (17)


Thay người | |||
72’ | Kelvin Ehibhatiomhan Jayden Wareham | 9’ | Scott Wright Willum Thor Willumsson |
90’ | Mamadi Camara Billy Bodin | 61’ | Lyndon Dykes Alfie May |
90’ | Keshi Anderson Grant Hanley | ||
90’ | Kieran Dowell Taylor Gardner-Hickman |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Bailey Peacock-Farrell | ||
Kelvin Abrefa | Krystian Bielik | ||
Billy Bodin | Grant Hanley | ||
Tivonge Rushesha | Taylor Gardner-Hickman | ||
Jayden Wareham | Willum Thor Willumsson | ||
Louie Holzman | Emil Hansson | ||
Adrian Akande | Alfie May |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại