Thứ Ba, 13/05/2025
Andy Carroll
7
Lukas Jutkiewicz
29

Diễn biến Reading vs Birmingham City

Tất cả (14)
90+4'

Amadou Salif Mbengue rời sân và vào thay là Kelvin Abrefa.

82'

Yakou Meite sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nesta Guinness-Walker.

72' Thẻ vàng cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng cho Krystian Bielik.

70'

Tyrese Fornah rời sân nhường chỗ cho Femi Azeez.

70'

George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

70'

Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Scott Hogan.

69'

Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Jobe Bellingham.

58' Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.

Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

29'

Reda Khadra đã kiến tạo để ghi bàn.

29' G O O O A A A L - Lukas Jutkiewicz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lukas Jutkiewicz đã trúng đích!

7'

Lucas Joao kiến tạo thành bàn.

7' G O O O A A A L - Andy Carroll đã trúng đích!

G O O O A A A L - Andy Carroll đã trúng đích!

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
23/02 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X