Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdoulaye Faye 26 | |
![]() Adam Lundqvist 38 | |
![]() Kevin Ackermann 43 | |
![]() Srdjan Hrstic 53 | |
![]() Julius Lindberg (Thay: Brice Wembangomo) 62 | |
![]() Leo Vaeisaenen (Thay: Abdoulaye Faye) 72 | |
![]() Mikkel Rygaard (Thay: Pontus Dahbo) 72 | |
![]() Martin Vetkal (Thay: Daleho Irandust) 72 | |
![]() (Kiến tạo: ) 73 | |
![]() Oskar Cotton (Thay: Hlynur Karlsson) 81 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Thay: Kevin Ackermann) 81 | |
![]() Samuel Leach Holm (Thay: Leo Vaeisaenen) 83 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic) 84 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Frederik Christensen) 86 | |
![]() (Kiến tạo: Simon Gustafson) 90+4' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Brommapojkarna


Diễn biến BK Haecken vs Brommapojkarna
Simon Gustafson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O Haecken ghi bàn.
Frederik Christensen rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.
Leo Vaeisaenen rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Ezekiel Alladoh.
Hlynur Karlsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Cotton.

V À A A A O O O Haecken ghi bàn.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Martin Vetkal.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Mikkel Rygaard.
Abdoulaye Faye rời sân và được thay thế bởi Leo Vaeisaenen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Brice Wembangomo rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.

Thẻ vàng cho Abdoulaye Faye.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Brommapojkarna
BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Brice Wembangomo (5), Marius Lode (4), Abdoulaye Faye (25), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Silas Andersen (8), Pontus Dahbo (16), Amor Layouni (24), Srdjan Hrstic (9), Zeidane Inoussa (27)
Brommapojkarna (5-3-2): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Frederik Christensen (77), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Wilmer Odefalk (10), Victor Lind (7), Daleho Irandust (19)


Thay người | |||
62’ | Brice Wembangomo Julius Lindberg | 72’ | Daleho Irandust Martin Vetkal |
72’ | Pontus Dahbo Mikkel Rygaard | 81’ | Hlynur Karlsson Oskar Cotton |
72’ | Samuel Leach Holm Leo Väisänen | 81’ | Kevin Ackermann Ezekiel Alladoh |
83’ | Leo Vaeisaenen Samuel Holm | 86’ | Frederik Christensen Nabil Bahoui |
84’ | Srdjan Hrstic John Paul Dembe |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Jansson | Martin Vetkal | ||
Severin Nioule | Leo Cavallius | ||
Samuel Holm | Anton Kurochkin | ||
Mikkel Rygaard | Sion Oppong | ||
Ben Engdahl | Oskar Cotton | ||
Sigge Jansson | Ezekiel Alladoh | ||
Julius Lindberg | David Isso | ||
Leo Väisänen | Nabil Bahoui | ||
John Paul Dembe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại