Thẻ vàng cho Sammie Szmodics.
- Sorba Thomas (Thay: Ryan Hedges)54
- Bradley Dack (Thay: Tyrhys Dolan)54
- Dominic Hyam72
- Callum Brittain (Thay: Harry Pickering)80
- Callum Brittain81
- Harry Leonard (Thay: Lewis Travis)81
- Hayden Carter (Kiến tạo: Sorba Thomas)86
- Sammie Szmodics90+4'
- Tom Lockyer (Kiến tạo: Carlton Morris)50
- Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Jordan Clark)66
- Fred Onyedinma (Thay: Alfie Doughty)66
- Allan Campbell (Thay: Marvelous Nakamba)74
- Luke Freeman (Thay: Carlton Morris)75
- Daniel Potts (Thay: Cody Drameh)83
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Luton Town
Diễn biến Blackburn Rovers vs Luton Town
Sorba Thomas đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Hayden Carter là mục tiêu!
Cody Drameh rời sân nhường chỗ cho Daniel Potts.
Lewis Travis rời sân nhường chỗ cho Harry Leonard.
Harry Pickering rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Pickering rời sân nhường chỗ cho Callum Brittain.
Carlton Morris sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.
Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.
Carlton Morris sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Alfie Doughty rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.
Jordan Clark rời sân và vào thay là Pelly-Ruddock Mpanzu.
Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Bradley Dack.
Ryan Hedges rời sân, Sorba Thomas vào thay.
Carlton Morris đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tom Lockyer đã đến đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Luton Town
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Tyrhys Dolan (10)
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Tom Lockyer (4), Sonny Bradley (5), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Luke Berry (8), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
54’ | Ryan Hedges Sorba Thomas | 66’ | Jordan Clark Ruddock Pelly |
54’ | Tyrhys Dolan Bradley Dack | 66’ | Alfie Doughty Fred Onyedinma |
80’ | Harry Pickering Callum Brittain | 74’ | Marvelous Nakamba Allan Campbell |
75’ | Carlton Morris Luke Freeman | ||
83’ | Cody Drameh Dan Potts |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | James Shea | ||
Daniel Ayala | Dan Potts | ||
Jake Garrett | Ruddock Pelly | ||
Callum Brittain | Allan Campbell | ||
Sorba Thomas | Fred Onyedinma | ||
Bradley Dack | Luke Freeman | ||
Harry Leonard | Joe Taylor |
Nhận định Blackburn Rovers vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại