Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Carlton Morris41
- Carlton Morris (Kiến tạo: Jordan Clark)58
- Tom Lockyer61
- Reece Burke67
- Cameron Jerome (Thay: Cauley Woodrow)75
- Luke Freeman (Thay: Henri Lansbury)75
- Fred Onyedinma (Thay: Carlton Morris)89
- Gabriel Osho (Thay: Jordan Clark)90
- Lewis Travis45+1'
- George Hirst (Thay: Tyrhys Dolan)59
- Callum Brittain (Thay: Hayden Carter)59
- Callum Brittain61
- John Buckley (Thay: Tyler Morton)70
Thống kê trận đấu Luton Town vs Blackburn Rovers
Diễn biến Luton Town vs Blackburn Rovers
Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriel Osho.
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fred Onyedinma.
Thẻ vàng cho [player1].
Cauley Woodrow ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Henri Lansbury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.
Tyler Morton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Buckley.
G O O O A A A L - Reece Burke đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Thẻ vàng cho Tom Lockyer.
Hayden Carter sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Callum Brittain.
Tyrhys Dolan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hirst.
G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Blackburn Rovers
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), James Bree (2), Amari Bell (29), Henri Lansbury (12), Jordan Clark (18), Allan Campbell (22), Cauley Woodrow (10), Carlton Morris (9)
Blackburn Rovers (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Hayden Carter (17), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Harry Pickering (3), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Ben Brereton Diaz (22)
Thay người | |||
75’ | Henri Lansbury Luke Freeman | 59’ | Hayden Carter Callum Brittain |
75’ | Cauley Woodrow Cameron Jerome | 59’ | Tyrhys Dolan George Hirst |
89’ | Carlton Morris Fred Onyedinma | 70’ | Tyler Morton John Buckley |
90’ | Jordan Clark Gabriel Osho |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Aynsley Pears | ||
Louie Watson | Callum Brittain | ||
Fred Onyedinma | Ashley Phillips | ||
Luke Freeman | Tayo Edun | ||
Gabriel Osho | John Buckley | ||
Cameron Jerome | Bradley Dack | ||
Alfie Doughty | George Hirst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại