Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Dilan Markanday (Thay: Ryan Hedges)27
  • Tyrhys Dolan59
  • Harry Pickering89
  • Joe Rankin-Costello90+3'
  • David Brooks62
  • Che Adams (Thay: David Brooks)62
  • William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)63
  • Kamaldeen Sulemana (Thay: Adam Armstrong)75
  • Samuel Edozie75
  • Samuel Edozie (Thay: Ryan Fraser)75
  • Sekou Mara (Thay: Kyle Walker-Peters)87
  • Che Adams90+5'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Southampton
Southampton
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 12
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Southampton

Tất cả (18)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Che Adams.

Thẻ vàng dành cho Che Adams.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

87'

Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

75'

Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.

75'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.

75'

Adam Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

62'

David Brooks rời sân và được thay thế bởi Che Adams.

62' Thẻ vàng dành cho David Brooks.

Thẻ vàng dành cho David Brooks.

59' Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng dành cho Tyrhys Dolan.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Southampton

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
6
Sondre Tronstad
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
26
Ryan Fraser
9
Adam Armstrong
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
5
Jack Stephens
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu
Southampton
Southampton
4-3-3
Thay người
27’
Ryan Hedges
Dilan Markanday
62’
David Brooks
Che Adams
63’
Joe Rothwell
Will Smallbone
75’
Adam Armstrong
Kamaldeen Sulemana
75’
Ryan Fraser
Samuel Edozie
87’
Kyle Walker-Peters
Sékou Mara
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Joe Lumley
Hayden Carter
Ryan Manning
Jake Garrett
Shea Charles
Ben Chrisene
Nico Lawrence
Kyle McFadzean
Will Smallbone
John Buckley
Kamaldeen Sulemana
Andrew Moran
Samuel Edozie
Dilan Markanday
Che Adams
Semir Telalovic
Sékou Mara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
22/12 - 2024
Carabao Cup
19/12 - 2024
Premier League
16/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X