Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) 19 | |
![]() Paul Onuachu (Thay: Mateus Fernandes) 46 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde) 47 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) 69 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Marshall Munetsi) 69 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Yukinari Sugawara) 69 | |
![]() Paul Onuachu 75 | |
![]() Santiago Bueno (Thay: Rayan Ait Nouri) 80 | |
![]() Flynn Downes (Thay: Lesley Ugochukwu) 83 | |
![]() Albert Groenbaek (Thay: Kamaldeen Sulemana) 83 | |
![]() Nasser Djiga (Thay: Nelson Semedo) 90 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Joergen Strand Larsen) 90 | |
![]() Jack Stephens (Thay: Joe Aribo) 90 |
Thống kê trận đấu Southampton vs Wolves


Diễn biến Southampton vs Wolves
Kiểm soát bóng: Southampton: 59%, Wolverhampton: 41%.
Số lượng khán giả hôm nay là 30950 người.
Jose Sa bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Armel Bella-Kotchap từ Southampton chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt khi Toti Gomes từ Wolverhampton phạm lỗi với Tyler Dibling.
Tyler Dibling thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Thomas Doyle từ Wolverhampton thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Armel Bella-Kotchap giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Emmanuel Agbadou từ Wolverhampton chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Phát bóng lên cho Southampton.
Flynn Downes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Pablo Sarabia từ Wolverhampton phạm lỗi với Ryan Manning.
Joe Aribo rời sân để Jack Stephens vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Kyle Walker-Peters từ Southampton phạm lỗi với Jose Sa.
Jose Sa bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Southampton vs Wolves
Southampton (3-4-3): Aaron Ramsdale (30), Armel Bella-Kotchap (37), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Manning (3), Yukinari Sugawara (16), Lesley Ugochukwu (26), Joe Aribo (7), Kyle Walker-Peters (2), Tyler Dibling (33), Kamaldeen Sulemana (20), Mateus Fernandes (18)
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9)


Thay người | |||
46’ | Mateus Fernandes Paul Onuachu | 69’ | Jean-Ricner Bellegarde Pablo Sarabia |
69’ | Yukinari Sugawara Cameron Archer | 69’ | Marshall Munetsi Gonçalo Guedes |
83’ | Kamaldeen Sulemana Albert Grønbæk | 80’ | Rayan Ait Nouri Santiago Bueno |
83’ | Lesley Ugochukwu Flynn Downes | 90’ | Nelson Semedo Nasser Djiga |
90’ | Joe Aribo Jack Stephens | 90’ | Joergen Strand Larsen Tommy Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Albert Grønbæk | Daniel Bentley | ||
Alex McCarthy | Santiago Bueno | ||
Jack Stephens | Nasser Djiga | ||
Nathan Wood | Tommy Doyle | ||
Welington | Pablo Sarabia | ||
Flynn Downes | Hwang Hee-chan | ||
Adam Lallana | Rodrigo Gomes | ||
Cameron Archer | Carlos Forbs | ||
Paul Onuachu | Gonçalo Guedes |
Tình hình lực lượng | |||
Jan Bednarek Không xác định | Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | ||
James Bree Chấn thương gân kheo | Matheus Cunha Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Ryan Fraser Va chạm | Enso González Chấn thương đầu gối | ||
Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo | |||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Southampton vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 14 | 54 | B B H T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 13 | 45 | B T B B H |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 4 | 39 | B T T H B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
15 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
16 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -16 | 34 | B T T B H |
17 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B T B H T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại