Cú sút của Ryan Manning bị chặn lại.
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: Bilal El Khannouss) 17 | |
![]() Jordan Ayew 44 | |
![]() Tyler Dibling (Thay: Jack Stephens) 46 | |
![]() Paul Onuachu (Thay: Ross Stewart) 46 | |
![]() Kamaldeen Sulemana 52 | |
![]() Jay Robinson (Thay: Kamaldeen Sulemana) 57 | |
![]() William Smallbone (Thay: Mateus Fernandes) 57 | |
![]() Lesley Ugochukwu 65 | |
![]() Oliver Skipp 68 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Jordan Ayew) 70 | |
![]() Taylor Harwood-Bellis 75 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Lesley Ugochukwu) 79 | |
![]() Jake Evans (Thay: Kasey McAteer) 84 | |
![]() Boubakary Soumare (Thay: Bilal El Khannouss) 84 | |
![]() Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) 85 | |
![]() Michael Golding (Thay: Oliver Skipp) 90 |
Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton


Diễn biến Leicester vs Southampton
Số khán giả hôm nay là 31,240.
Leicester giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Leicester: 49%, Southampton: 51%.
Kyle Walker-Peters giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leicester bắt đầu một pha phản công.
Wilfred Ndidi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Southampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Skipp rời sân để được thay thế bởi Michael Golding trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ryan Manning từ Southampton cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Paul Onuachu từ Southampton đánh đầu về phía khung thành nhưng bị chặn lại.
Ryan Manning từ Southampton thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
James Justin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leicester đang kiểm soát bóng.
Paul Onuachu bị phạt vì đẩy Patson Daka.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Quả phát bóng lên cho Leicester.
Đường chuyền của Tyler Dibling từ Southampton thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Jakub Stolarczyk của Leicester cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
William Smallbone thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Oliver Skipp (22), Kasey McAteer (35), Bilal El Khannous (11), Jordan Ayew (18), Jamie Vardy (9)
Southampton (3-4-2-1): Aaron Ramsdale (30), Taylor Harwood-Bellis (6), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Kyle Walker-Peters (2), Flynn Downes (4), Lesley Ugochukwu (26), Ryan Manning (3), Mateus Fernandes (18), Kamaldeen Sulemana (20), Ross Stewart (11)


Thay người | |||
70’ | Jordan Ayew Jeremy Monga | 46’ | Jack Stephens Tyler Dibling |
84’ | Bilal El Khannouss Boubakary Soumaré | 46’ | Ross Stewart Paul Onuachu |
85’ | Jamie Vardy Patson Daka | 57’ | Mateus Fernandes Will Smallbone |
90’ | Oliver Skipp Michael Golding | 57’ | Kamaldeen Sulemana Jay Robinson |
79’ | Lesley Ugochukwu Cameron Archer |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Iversen | Alex McCarthy | ||
Caleb Okoli | James Bree | ||
Victor Kristiansen | Nathan Wood | ||
Woyo Coulibaly | Joe Aribo | ||
Boubakary Soumaré | Will Smallbone | ||
Michael Golding | Tyler Dibling | ||
Jeremy Monga | Cameron Archer | ||
Patson Daka | Jay Robinson | ||
Jake Evans | Paul Onuachu |
Tình hình lực lượng | |||
Mads Hermansen Chấn thương háng | Charlie Taylor Va chạm | ||
Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | Ryan Fraser Va chạm | ||
Ricardo Pereira Chấn thương cơ | Albert Grønbæk Không xác định | ||
Facundo Buonanotte Không xác định | |||
Bobby Decordova-Reid Chấn thương cơ | |||
Stephy Mavididi Chấn thương cơ | |||
Abdul Fatawu Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 36 | 18 | 14 | 4 | 33 | 68 | H T H B H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 6 | 10 | 23 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 12 | 62 | B T B H H |
8 | ![]() | 36 | 16 | 7 | 13 | 10 | 55 | H T T T T |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
11 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 | B B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 36 | 9 | 15 | 12 | -5 | 42 | T B B H T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -17 | 40 | B H B H T |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 36 | 4 | 10 | 22 | -42 | 22 | H B B H B |
19 | ![]() | 36 | 5 | 7 | 24 | -47 | 22 | H B B T H |
20 | ![]() | 36 | 2 | 6 | 28 | -57 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại