Thứ Hai, 19/05/2025
Jamie Vardy (Kiến tạo: James Justin)
28
Kasey McAteer
46
Ricardo Pereira (Thay: James Justin)
64
Jeremy Monga (Thay: Jordan Ayew)
64
Kasey McAteer (Kiến tạo: Wilfred Ndidi)
69
Nathan Broadhead (Thay: Jack Clarke)
71
Conor Chaplin (Thay: Julio Enciso)
71
Liam Delap (Thay: George Hirst)
71
Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste)
71
Jake Evans (Thay: Kasey McAteer)
80
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
80
Oliver Skipp (Thay: Wilfred Ndidi)
88
Massimo Luongo (Thay: Sam Morsy)
89

Thống kê trận đấu Leicester vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Ipswich Town
Ipswich Town
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 25
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Ipswich Town

Tất cả (329)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Leicester: 52%, Ipswich: 48%.

90+6'

Kiểm soát bóng: Leicester: 51%, Ipswich: 49%.

90+6'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Axel Tuanzebe bị phạt vì đẩy Jeremy Monga.

90+4'

Conor Coady thành công trong việc chặn cú sút.

90+4'

Cú sút của Conor Chaplin bị chặn lại.

90+4'

Ricardo Pereira của Leicester chặn đứng một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+4'

Conor Coady của Leicester chặn đứng một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+3'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Conor Coady giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Patson Daka của Leicester phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Jacob Greaves.

90+2'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90+1'

VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho Ipswich.

90+1'

Leif Davis từ Ipswich bị bắt việt vị.

90'

Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Leicester: 51%, Ipswich: 49%.

90'

Phát bóng lên cho Ipswich.

90'

Bilal El Khannouss từ Leicester thực hiện cú sút chệch mục tiêu.

Đội hình xuất phát Leicester vs Ipswich Town

Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Kasey McAteer (35), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)

Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Omari Hutchinson (20), Julio Enciso (9), Jack Clarke (47), George Hirst (27)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
41
Jakub Stolarczyk
2
James Justin
4
Conor Coady
3
Wout Faes
33
Luke Thomas
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
35
Kasey McAteer
18
Jordan Ayew
11
Bilal El Khannous
9
Jamie Vardy
27
George Hirst
47
Jack Clarke
9
Julio Enciso
20
Omari Hutchinson
12
Jens-Lys Cajuste
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
24
Jacob Greaves
26
Dara O'Shea
40
Axel Tuanzebe
31
Alex Palmer
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
64’
James Justin
Ricardo Pereira
71’
Jack Clarke
Nathan Broadhead
64’
Jordan Ayew
Jeremy Monga
71’
Julio Enciso
Conor Chaplin
80’
Jamie Vardy
Patson Daka
71’
Jens-Lys Cajuste
Jack Taylor
80’
Kasey McAteer
Jake Evans
71’
George Hirst
Liam Delap
88’
Wilfred Ndidi
Oliver Skipp
89’
Sam Morsy
Massimo Luongo
Cầu thủ dự bị
Ricardo Pereira
Nathan Broadhead
Daniel Iversen
Conor Chaplin
Caleb Okoli
Christian Walton
Victor Kristiansen
Luke Woolfenden
Oliver Skipp
Ben Johnson
Facundo Buonanotte
Ben Godfrey
Jeremy Monga
Jack Taylor
Patson Daka
Massimo Luongo
Jake Evans
Liam Delap
Tình hình lực lượng

Mads Hermansen

Chấn thương háng

Arijanet Muric

Chấn thương vai

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Conor Townsend

Chấn thương gân kheo

Stephy Mavididi

Chấn thương cơ

Sammie Szmodics

Va chạm

Bobby Decordova-Reid

Chấn thương cơ

Kalvin Phillips

Chấn thương bắp chân

Abdul Fatawu

Không xác định

Chiedozie Ogbene

Chấn thương gân Achilles

Wes Burns

Chấn thương dây chằng chéo

Jaden Philogene

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Kieran McKenna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/03 - 2013
23/11 - 2013
22/02 - 2014
27/12 - 2023
23/01 - 2024
Premier League
02/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3625834683T T T B H
2ArsenalArsenal37191443471T H B H T
3NewcastleNewcastle37206112266B T H T B
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest37198101365T B H H T
8BrentfordBrentford3716714955T T T T B
9BrightonBrighton3614139355H B T H T
10FulhamFulham3715913254B T B B T
11BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton37101512-345B B H T T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham37101017-1840H B H T B
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18LeicesterLeicester376724-4525B B T H T
19Ipswich TownIpswich Town3741023-4422B B H B B
20SouthamptonSouthampton372629-5912H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X