Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: James Justin) 28 | |
![]() Kasey McAteer 46 | |
![]() Ricardo Pereira (Thay: James Justin) 64 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Jordan Ayew) 64 | |
![]() Kasey McAteer (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) 69 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Jack Clarke) 71 | |
![]() Conor Chaplin (Thay: Julio Enciso) 71 | |
![]() Liam Delap (Thay: George Hirst) 71 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste) 71 | |
![]() Jake Evans (Thay: Kasey McAteer) 80 | |
![]() Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) 80 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Wilfred Ndidi) 88 | |
![]() Massimo Luongo (Thay: Sam Morsy) 89 |
Thống kê trận đấu Leicester vs Ipswich Town


Diễn biến Leicester vs Ipswich Town
Kiểm soát bóng: Leicester: 52%, Ipswich: 48%.
Kiểm soát bóng: Leicester: 51%, Ipswich: 49%.
Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Axel Tuanzebe bị phạt vì đẩy Jeremy Monga.
Conor Coady thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Conor Chaplin bị chặn lại.
Ricardo Pereira của Leicester chặn đứng một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Conor Coady của Leicester chặn đứng một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Conor Coady giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Patson Daka của Leicester phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Jacob Greaves.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho Ipswich.
Leif Davis từ Ipswich bị bắt việt vị.
Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Leicester: 51%, Ipswich: 49%.
Phát bóng lên cho Ipswich.
Bilal El Khannouss từ Leicester thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Leicester vs Ipswich Town
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Kasey McAteer (35), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Omari Hutchinson (20), Julio Enciso (9), Jack Clarke (47), George Hirst (27)


Thay người | |||
64’ | James Justin Ricardo Pereira | 71’ | Jack Clarke Nathan Broadhead |
64’ | Jordan Ayew Jeremy Monga | 71’ | Julio Enciso Conor Chaplin |
80’ | Jamie Vardy Patson Daka | 71’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor |
80’ | Kasey McAteer Jake Evans | 71’ | George Hirst Liam Delap |
88’ | Wilfred Ndidi Oliver Skipp | 89’ | Sam Morsy Massimo Luongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Pereira | Nathan Broadhead | ||
Daniel Iversen | Conor Chaplin | ||
Caleb Okoli | Christian Walton | ||
Victor Kristiansen | Luke Woolfenden | ||
Oliver Skipp | Ben Johnson | ||
Facundo Buonanotte | Ben Godfrey | ||
Jeremy Monga | Jack Taylor | ||
Patson Daka | Massimo Luongo | ||
Jake Evans | Liam Delap |
Tình hình lực lượng | |||
Mads Hermansen Chấn thương háng | Arijanet Muric Chấn thương vai | ||
Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | Conor Townsend Chấn thương gân kheo | ||
Stephy Mavididi Chấn thương cơ | Sammie Szmodics Va chạm | ||
Bobby Decordova-Reid Chấn thương cơ | Kalvin Phillips Chấn thương bắp chân | ||
Abdul Fatawu Không xác định | Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | ||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jaden Philogene Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | ![]() | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | ![]() | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại