Chủ Nhật, 18/05/2025
Beto (Kiến tạo: Carlos Alcaraz)
26
Jake O'Brien
28
Liam Delap
28
Sam Morsy
33
Dwight McNeil (Kiến tạo: Nathan Patterson)
35
Julio Enciso (Kiến tạo: Cameron Burgess)
41
Carlos Alcaraz
65
Conor Chaplin
65
Kalvin Phillips (Thay: Sam Morsy)
68
Jack Clarke (Thay: Conor Chaplin)
68
George Hirst (Thay: Liam Delap)
68
Dominic Calvert-Lewin (Thay: Beto)
77
Jack Harrison (Thay: Dwight McNeil)
78
George Hirst
79
Vitaliy Mykolenko
79
Nathan Patterson
80
George Hirst
81
Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor)
82
Ashley Young (Thay: Nathan Patterson)
82
Youssef Chermiti (Thay: Carlos Alcaraz)
90
Tim Iroegbunam (Thay: Idrissa Gana Gueye)
90
Axel Tuanzebe (Thay: Julio Enciso)
90

Thống kê trận đấu Everton vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Everton
Everton
Ipswich Town
Ipswich Town
58 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 9
0 Việt vị 0
6 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Everton vs Ipswich Town

Tất cả (278)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Cameron Burgess từ Ipswich cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+7'

Kiểm soát bóng: Everton: 56%, Ipswich: 44%.

90+7'

Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Alex Palmer từ Ipswich cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Axel Tuanzebe từ Ipswich vì đã ngáng chân Tim Iroegbunam.

90+5'

Kiểm soát bóng: Everton: 57%, Ipswich: 43%.

90+5'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Vitaliy Mykolenko từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+5'

Omari Hutchinson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Vitaliy Mykolenko từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+3'

Julio Enciso rời sân để được thay thế bởi Axel Tuanzebe trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Pha vào bóng liều lĩnh. Ashley Young phạm lỗi thô bạo với Jack Clarke.

90+2'

Jacob Greaves bị phạt vì đẩy Jordan Pickford.

90+2'

Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Jake O'Brien từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+1'

Julio Enciso thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+1'

Cú sút của Kalvin Phillips bị chặn lại.

90'

Idrissa Gana Gueye rời sân để được thay thế bởi Tim Iroegbunam trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Carlos Alcaraz rời sân để được thay thế bởi Youssef Chermiti trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Everton vs Ipswich Town

Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Nathan Patterson (2), Jake O'Brien (15), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), James Garner (37), Idrissa Gana Gueye (27), Dwight McNeil (7), Carlos Alcaraz (24), Iliman Ndiaye (10), Beto (14)

Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Dara O'Shea (26), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Jacob Greaves (24), Sam Morsy (5), Jack Taylor (14), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Julio Enciso (9), Liam Delap (19)

Everton
Everton
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
2
Nathan Patterson
15
Jake O'Brien
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitaliy Mykolenko
37
James Garner
27
Idrissa Gana Gueye
7
Dwight McNeil
24
Carlos Alcaraz
10
Iliman Ndiaye
14
Beto
19
Liam Delap
9
Julio Enciso
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
14
Jack Taylor
5
Sam Morsy
24
Jacob Greaves
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
26
Dara O'Shea
31
Alex Palmer
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
77’
Beto
Dominic Calvert-Lewin
68’
Sam Morsy
Kalvin Phillips
78’
Dwight McNeil
Jack Harrison
68’
Liam Delap
George Hirst
82’
Nathan Patterson
Ashley Young
68’
Conor Chaplin
Jack Clarke
90’
Idrissa Gana Gueye
Tim Iroegbunam
82’
Jack Taylor
Jens-Lys Cajuste
90’
Carlos Alcaraz
Chermiti
90’
Julio Enciso
Axel Tuanzebe
Cầu thủ dự bị
Ashley Young
Christian Walton
Jack Harrison
Axel Tuanzebe
Dominic Calvert-Lewin
Ben Godfrey
João Virgínia
Somto Boniface
Michael Keane
Kalvin Phillips
Séamus Coleman
Jens-Lys Cajuste
Tim Iroegbunam
Massimo Luongo
Chermiti
George Hirst
Armando Broja
Jack Clarke
Tình hình lực lượng

James Tarkowski

Chấn thương gân kheo

Arijanet Muric

Chấn thương vai

Abdoulaye Doucouré

Không xác định

Leif Davis

Thẻ đỏ trực tiếp

Jesper Lindstrøm

Thoát vị

Ben Johnson

Không xác định

Orel Mangala

Không xác định

Conor Townsend

Chấn thương gân kheo

Chiedozie Ogbene

Chấn thương gân Achilles

Wes Burns

Chấn thương dây chằng chéo

Jaden Philogene

Chấn thương dây chằng chéo

Nathan Broadhead

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

David Moyes

Kieran McKenna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/10 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Everton

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 1-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-1
03/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3625834683T T T B H
2ArsenalArsenal37191443471H T H B H
3NewcastleNewcastle37206112266T B T H T
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest37198101365T B H H T
8BrentfordBrentford3716714955T T T T B
9BrightonBrighton3614139355H B T H T
10FulhamFulham3715913254B T B B T
11BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton37101512-345B B H T T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham37101017-1840H B H T B
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18LeicesterLeicester376724-4525B B T H T
19Ipswich TownIpswich Town3741023-4422B B H B B
20SouthamptonSouthampton372629-5912H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X