Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Beto (Kiến tạo: Carlos Alcaraz) 26 | |
![]() Jake O'Brien 28 | |
![]() Liam Delap 28 | |
![]() Sam Morsy 33 | |
![]() Dwight McNeil (Kiến tạo: Nathan Patterson) 35 | |
![]() Julio Enciso (Kiến tạo: Cameron Burgess) 41 | |
![]() Carlos Alcaraz 65 | |
![]() Conor Chaplin 65 | |
![]() Kalvin Phillips (Thay: Sam Morsy) 68 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Conor Chaplin) 68 | |
![]() George Hirst (Thay: Liam Delap) 68 | |
![]() Dominic Calvert-Lewin (Thay: Beto) 77 | |
![]() Jack Harrison (Thay: Dwight McNeil) 78 | |
![]() George Hirst 79 | |
![]() Vitaliy Mykolenko 79 | |
![]() Nathan Patterson 80 | |
![]() George Hirst 81 | |
![]() Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor) 82 | |
![]() Ashley Young (Thay: Nathan Patterson) 82 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Carlos Alcaraz) 90 | |
![]() Tim Iroegbunam (Thay: Idrissa Gana Gueye) 90 | |
![]() Axel Tuanzebe (Thay: Julio Enciso) 90 |
Thống kê trận đấu Everton vs Ipswich Town


Diễn biến Everton vs Ipswich Town
Cameron Burgess từ Ipswich cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Everton: 56%, Ipswich: 44%.
Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alex Palmer từ Ipswich cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Axel Tuanzebe từ Ipswich vì đã ngáng chân Tim Iroegbunam.
Kiểm soát bóng: Everton: 57%, Ipswich: 43%.
Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vitaliy Mykolenko từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Omari Hutchinson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Vitaliy Mykolenko từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Julio Enciso rời sân để được thay thế bởi Axel Tuanzebe trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pha vào bóng liều lĩnh. Ashley Young phạm lỗi thô bạo với Jack Clarke.
Jacob Greaves bị phạt vì đẩy Jordan Pickford.
Ipswich thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jake O'Brien từ Everton cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Julio Enciso thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Cú sút của Kalvin Phillips bị chặn lại.
Idrissa Gana Gueye rời sân để được thay thế bởi Tim Iroegbunam trong một sự thay đổi chiến thuật.
Carlos Alcaraz rời sân để được thay thế bởi Youssef Chermiti trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Everton vs Ipswich Town
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Nathan Patterson (2), Jake O'Brien (15), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), James Garner (37), Idrissa Gana Gueye (27), Dwight McNeil (7), Carlos Alcaraz (24), Iliman Ndiaye (10), Beto (14)
Ipswich Town (4-2-3-1): Alex Palmer (31), Dara O'Shea (26), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Jacob Greaves (24), Sam Morsy (5), Jack Taylor (14), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Julio Enciso (9), Liam Delap (19)


Thay người | |||
77’ | Beto Dominic Calvert-Lewin | 68’ | Sam Morsy Kalvin Phillips |
78’ | Dwight McNeil Jack Harrison | 68’ | Liam Delap George Hirst |
82’ | Nathan Patterson Ashley Young | 68’ | Conor Chaplin Jack Clarke |
90’ | Idrissa Gana Gueye Tim Iroegbunam | 82’ | Jack Taylor Jens-Lys Cajuste |
90’ | Carlos Alcaraz Chermiti | 90’ | Julio Enciso Axel Tuanzebe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ashley Young | Christian Walton | ||
Jack Harrison | Axel Tuanzebe | ||
Dominic Calvert-Lewin | Ben Godfrey | ||
João Virgínia | Somto Boniface | ||
Michael Keane | Kalvin Phillips | ||
Séamus Coleman | Jens-Lys Cajuste | ||
Tim Iroegbunam | Massimo Luongo | ||
Chermiti | George Hirst | ||
Armando Broja | Jack Clarke |
Tình hình lực lượng | |||
James Tarkowski Chấn thương gân kheo | Arijanet Muric Chấn thương vai | ||
Abdoulaye Doucouré Không xác định | Leif Davis Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Jesper Lindstrøm Thoát vị | Ben Johnson Không xác định | ||
Orel Mangala Không xác định | Conor Townsend Chấn thương gân kheo | ||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jaden Philogene Chấn thương dây chằng chéo | |||
Nathan Broadhead Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Everton vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | H T H B H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | ![]() | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | ![]() | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại