Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Emile Smith Rowe) 17 | |
![]() Vitaliy Mykolenko (Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure) 45+3' | |
![]() Sander Berge 56 | |
![]() Dwight McNeil (Thay: Jack Harrison) 61 | |
![]() Iliman Ndiaye (Thay: Abdoulaye Doucoure) 61 | |
![]() Adama Traore (Thay: Emile Smith Rowe) 63 | |
![]() Michael Keane (Kiến tạo: Dwight McNeil) 70 | |
![]() Beto (Kiến tạo: Carlos Alcaraz) 73 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Andreas Pereira) 75 | |
![]() Willian (Thay: Harry Wilson) 75 | |
![]() Joshua King (Thay: Sander Berge) 83 | |
![]() Martial Godo (Thay: Ryan Sessegnon) 83 | |
![]() Tim Iroegbunam (Thay: Carlos Alcaraz) 84 | |
![]() Dominic Calvert-Lewin (Thay: Beto) 90 | |
![]() Seamus Coleman (Thay: Idrissa Gana Gueye) 90 |
Thống kê trận đấu Fulham vs Everton


Diễn biến Fulham vs Everton
Kiểm soát bóng: Fulham: 64%, Everton: 36%.
Một cơ hội đến với Joachim Andersen của Fulham nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Joachim Andersen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jordan Pickford đã có mặt để cản phá dễ dàng.
Willian từ Fulham thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao quả phạt đền cho Fulham!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng Fulham sẽ được hưởng một quả phạt đền.
Vitaliy Mykolenko của Everton đã chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fulham thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bernd Leno thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Dominic Calvert-Lewin khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Ashley Young tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Everton bắt đầu một pha phản công.
Fulham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Seamus Coleman thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Seamus Coleman thắng trong pha không chiến với Willian
Kiểm soát bóng: Fulham: 64%, Everton: 36%.
Tom Cairney vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Jordan Pickford đã kịp thời cản phá
Seamus Coleman thành công chặn cú sút
Đội hình xuất phát Fulham vs Everton
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Ryan Sessegnon (30), Sander Berge (16), Andreas Pereira (18), Harry Wilson (8), Emile Smith Rowe (32), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Ashley Young (18), Michael Keane (5), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), James Garner (37), Idrissa Gana Gueye (27), Jack Harrison (11), Abdoulaye Doucouré (16), Carlos Alcaraz (24), Beto (14)


Thay người | |||
63’ | Emile Smith Rowe Adama Traoré | 61’ | Abdoulaye Doucoure Iliman Ndiaye |
75’ | Andreas Pereira Tom Cairney | 61’ | Jack Harrison Dwight McNeil |
75’ | Harry Wilson Willian | 84’ | Carlos Alcaraz Tim Iroegbunam |
83’ | Sander Berge Joshua King | 90’ | Idrissa Gana Gueye Séamus Coleman |
83’ | Ryan Sessegnon Martial Godo | 90’ | Beto Dominic Calvert-Lewin |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Benda | Nathan Patterson | ||
Jorge Cuenca | João Virgínia | ||
Issa Diop | Séamus Coleman | ||
Tom Cairney | Tim Iroegbunam | ||
Joshua King | Dominic Calvert-Lewin | ||
Adama Traoré | Iliman Ndiaye | ||
Carlos Vinícius | Chermiti | ||
Willian | Armando Broja | ||
Martial Godo | Dwight McNeil |
Tình hình lực lượng | |||
Timothy Castagne Chấn thương mắt cá | James Tarkowski Chấn thương gân kheo | ||
Saša Lukić Va chạm | Jesper Lindstrøm Thoát vị | ||
Harrison Reed Chấn thương bắp chân | Orel Mangala Không xác định | ||
Reiss Nelson Chấn thương đùi | |||
Rodrigo Muniz Chấn thương gân Achilles |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Everton
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Fulham vs Everton (21h00 ngày 10/5)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Fulham vs Everton (21h00 ngày 10/5)
Nhận định Fulham vs Everton (21h00 ngày 10/5): Cơ hội cuối cho Cottagers
Nhận định Fulham vs Everton (21h00 ngày 10/5): Cơ hội cuối cho Cottagers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 36 | 18 | 14 | 4 | 33 | 68 | H T H B H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 6 | 10 | 23 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 12 | 62 | B T B H H |
8 | ![]() | 36 | 16 | 7 | 13 | 10 | 55 | H T T T T |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
11 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 | B B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 36 | 9 | 15 | 12 | -5 | 42 | T B B H T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -17 | 40 | B H B H T |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 36 | 4 | 10 | 22 | -42 | 22 | H B B H B |
19 | ![]() | 36 | 5 | 7 | 24 | -47 | 22 | H B B T H |
20 | ![]() | 36 | 2 | 6 | 28 | -57 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại