Thứ Hai, 19/05/2025
Kenny Tete
14
Raul Jimenez
16
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Yoane Wissa)
22
(Pen) Bryan Mbeumo
28
Yoane Wissa
37
Yoane Wissa
43
Sepp van den Berg
45+2'
Tom Cairney (Thay: Sander Berge)
46
Christian Noergaard
48
Keane Lewis-Potter
52
Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Michael Kayode)
63
Emile Smith Rowe
66
Harry Wilson (Thay: Alex Iwobi)
66
Joshua King (Thay: Emile Smith Rowe)
66
Tom Cairney
68
Harry Wilson (Kiến tạo: Adama Traore)
70
Joachim Andersen
72
Rico Henry (Thay: Keane Lewis-Potter)
75
Mathias Jensen (Thay: Yegor Yarmolyuk)
75
Thiago Rodrigues (Thay: Kevin Schade)
75
Ryan Sessegnon (Thay: Adama Traore)
80
Jorge Cuenca (Thay: Antonee Robinson)
89
Bernd Leno
90+8'

Thống kê trận đấu Brentford vs Fulham

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Fulham
Fulham
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 10
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Fulham

Tất cả (275)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Fulham giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+8'

Kiểm soát bóng: Brentford: 50%, Fulham: 50%.

90+8' Bernd Leno của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Bernd Leno của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+8'

Phạt góc cho Fulham.

90+7'

Một cơ hội xuất hiện cho Sepp van den Berg từ Brentford nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

90+7'

Một cầu thủ từ Brentford thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+7'

Raul Jimenez của Fulham cắt bóng từ một pha tạt vào khu vực 16m50.

90+7'

Bryan Mbeumo thực hiện một pha đá phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+6'

Bernd Leno của Fulham cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 50%, Fulham: 50%.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Nathan Collins từ Brentford. Joachim Andersen là người phải nhận hậu quả từ pha bóng đó.

90+4'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+4'

Joachim Andersen của Fulham cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Harry Wilson của Fulham vấp ngã Yoane Wissa.

90+3'

Rico Henry thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+3'

Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Fulham bắt đầu một đợt phản công.

90+1'

Nỗ lực tốt của Tom Cairney khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Fulham bắt đầu một đợt phản công.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Brentford vs Fulham

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Michael Kayode (33), Nathan Collins (22), Sepp van den Berg (4), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Yehor Yarmoliuk (18), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Adama Traoré (11), Emile Smith Rowe (32), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)

Brentford
Brentford
4-2-3-1
1
Mark Flekken
33
Michael Kayode
22
Nathan Collins
4
Sepp van den Berg
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
18
Yehor Yarmoliuk
19
Bryan Mbeumo
24
Mikkel Damsgaard
7
Kevin Schade
11
Yoane Wissa
7
Raúl Jiménez
17
Alex Iwobi
32
Emile Smith Rowe
11
Adama Traoré
16
Sander Berge
20
Saša Lukić
33
Antonee Robinson
3
Calvin Bassey
5
Joachim Andersen
2
Kenny Tete
1
Bernd Leno
Fulham
Fulham
4-2-3-1
Thay người
63’
Michael Kayode
Kristoffer Ajer
46’
Sander Berge
Tom Cairney
75’
Keane Lewis-Potter
Rico Henry
66’
Alex Iwobi
Harry Wilson
75’
Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen
66’
Emile Smith Rowe
Joshua King
75’
Kevin Schade
Igor Thiago
80’
Adama Traore
Ryan Sessegnon
89’
Antonee Robinson
Jorge Cuenca
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
Steven Benda
Rico Henry
Jorge Cuenca
Ethan Pinnock
Harry Wilson
Ben Mee
Tom Cairney
Kristoffer Ajer
Andreas Pereira
Mathias Jensen
Joshua King
Yunus Emre Konak
Ryan Sessegnon
Igor Thiago
Carlos Vinícius
Gustavo Nunes
Willian
Tình hình lực lượng

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Timothy Castagne

Chấn thương mắt cá

Vitaly Janelt

Chấn thương bàn chân

Harrison Reed

Chấn thương bắp chân

Fábio Carvalho

Chấn thương vai

Reiss Nelson

Chấn thương đùi

Josh Da Silva

Không xác định

Rodrigo Muniz

Chấn thương gân Achilles

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Marco Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/11 - 2014
04/04 - 2015
12/12 - 2015
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
20/08 - 2022
07/03 - 2023
24/07 - 2023
19/08 - 2023
04/05 - 2024
05/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
02/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
18/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
29/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3625834683T T T B H
2ArsenalArsenal37191443471H T H B H
3NewcastleNewcastle37206112266T B T H T
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest37198101365T B H H T
8BrentfordBrentford3716714955T T T T B
9BrightonBrighton3614139355H B T H T
10FulhamFulham3715913254B T B B T
11BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton37101512-345B B H T T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham37101017-1840H B H T B
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18LeicesterLeicester376724-4525B B T H T
19Ipswich TownIpswich Town3741023-4422B B H B B
20SouthamptonSouthampton372629-5912H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X