Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Morgan Gibbs-White 10 | |
![]() Keane Lewis-Potter 11 | |
![]() Elliot Anderson 18 | |
![]() Bryan Mbeumo 36 | |
![]() Christian Noergaard 42 | |
![]() Kevin Schade (Kiến tạo: Nathan Collins) 44 | |
![]() Nicolas Dominguez (Thay: Callum Hudson-Odoi) 46 | |
![]() Rico Henry (Thay: Keane Lewis-Potter) 46 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Elliot Anderson) 61 | |
![]() Neco Williams 63 | |
![]() Yegor Yarmolyuk 63 | |
![]() Mathias Jensen (Thay: Kevin Schade) 68 | |
![]() Yoane Wissa (Kiến tạo: Mark Flekken) 70 | |
![]() Jota Silva (Thay: Morgan Gibbs-White) 75 | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Ola Aina) 75 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Michael Kayode) 84 | |
![]() Yunus Emre Konak (Thay: Mikkel Damsgaard) 84 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Ryan Yates) 85 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer 89 |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Brentford


Diễn biến Nottingham Forest vs Brentford
Số khán giả hôm nay là 29040.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 55%, Brentford: 45%.
Mark Flekken của Brentford cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nottingham Forest bắt đầu một pha phản công.
Murillo của Nottingham Forest cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bryan Mbeumo thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Neco Williams giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Brentford.
Ramon Sosa sút bóng về phía khung thành, nhưng cú sút của anh không gần với mục tiêu.
Nottingham Forest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kristoffer Vassbakk Ajer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nikola Milenkovic thắng trong pha không chiến với Yunus Emre Konak.
Yunus Emre Konak thắng trong pha không chiến với Taiwo Awoniyi.
Chris Wood đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mark Flekken đã dễ dàng cản phá.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Yegor Yarmolyuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Jota Silva bị chặn lại.
Cú sút của Anthony Elanga bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 55%, Brentford: 45%.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Kristoffer Vassbakk Ajer không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Brentford
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Neco Williams (7), Ryan Yates (22), Elliot Anderson (8), Anthony Elanga (21), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)
Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Michael Kayode (33), Nathan Collins (22), Sepp van den Berg (4), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Yehor Yarmoliuk (18), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)


Thay người | |||
46’ | Callum Hudson-Odoi Nicolás Domínguez | 46’ | Keane Lewis-Potter Rico Henry |
61’ | Elliot Anderson Taiwo Awoniyi | 68’ | Kevin Schade Mathias Jensen |
75’ | Ola Aina Ibrahim Sangaré | 84’ | Michael Kayode Kristoffer Ajer |
75’ | Morgan Gibbs-White Jota Silva | 84’ | Mikkel Damsgaard Yunus Emre Konak |
85’ | Ryan Yates Ramón Sosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Kristoffer Ajer | ||
Morato | Hakon Valdimarsson | ||
Harry Toffolo | Rico Henry | ||
Zach Abbott | Ethan Pinnock | ||
Ibrahim Sangaré | Ben Mee | ||
Nicolás Domínguez | Mathias Jensen | ||
Taiwo Awoniyi | Yunus Emre Konak | ||
Jota Silva | Paris Maghoma | ||
Ramón Sosa | Gustavo Nunes |
Tình hình lực lượng | |||
Eric da Silva Moreira Chấn thương mắt cá | Aaron Hickey Chấn thương gân kheo | ||
Vitaly Janelt Chấn thương bàn chân | |||
Fábio Carvalho Chấn thương vai | |||
Josh Da Silva Không xác định | |||
Igor Thiago Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Brentford
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Nottingham vs Brentford (1h30 ngày 2/5)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Nottingham vs Brentford (1h30 ngày 2/5)
Nhận định Nottingham vs Brentford (1h30 ngày 2/5): Không dễ cho chủ nhà
Nhận định Nottingham vs Brentford (1h30 ngày 2/5): Không dễ cho chủ nhà
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | ![]() | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | ![]() | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại