Chủ Nhật, 18/05/2025
Conor Coady
16
Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Anthony Elanga)
25
Oliver Skipp
39
James Justin
39
Chris Wood (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)
56
Luke Thomas
58
Morato
60
Boubakary Soumare (Thay: Oliver Skipp)
60
Facundo Buonanotte (Thay: Jordan Ayew)
61
Ola Aina
69
Elliot Anderson
73
Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez)
74
Victor Kristiansen (Thay: Luke Thomas)
77
Jeremy Monga (Thay: Kasey McAteer)
77
Facundo Buonanotte
79
Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Jamie Vardy)
81
Taiwo Awoniyi (Thay: Ibrahim Sangare)
83
Jota Silva (Thay: Elliot Anderson)
90
Memeh Caleb Okoli (Thay: Bilal El Khannouss)
90

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Leicester

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Leicester
Leicester
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 17
1 Việt vị 2
8 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nottingham Forest vs Leicester

Tất cả (300)
90+10'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 55%, Leicester: 45%.

90+10'

Leicester với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+9'

Leicester bắt đầu một pha phản công.

90+9'

Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Phát bóng lên cho Nottingham Forest.

90+8'

Morato từ Nottingham Forest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Facundo Buonanotte thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.

90+7'

Nỗ lực tốt của Jeremy Monga khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+7'

Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+7'

Leicester bắt đầu một pha phản công.

90+7'

Cú sút của Morgan Gibbs-White bị chặn lại.

90+6'

Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Phát bóng lên cho Nottingham Forest.

90+6'

Jeremy Monga không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+5'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 56%, Leicester: 44%.

90+5'

Jakub Stolarczyk từ Leicester cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Anthony Elanga thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+4'

Wilfred Ndidi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Leicester

Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Morato (4), Neco Williams (7), Ibrahim Sangaré (6), Elliot Anderson (8), Nicolás Domínguez (16), Morgan Gibbs-White (10), Anthony Elanga (21), Chris Wood (11)

Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Oliver Skipp (22), Kasey McAteer (35), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-2-3-1
26
Matz Sels
34
Ola Aina
31
Nikola Milenković
4
Morato
7
Neco Williams
6
Ibrahim Sangaré
8
Elliot Anderson
16
Nicolás Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
11
Chris Wood
9
Jamie Vardy
11
Bilal El Khannous
18
Jordan Ayew
35
Kasey McAteer
22
Oliver Skipp
6
Wilfred Ndidi
33
Luke Thomas
3
Wout Faes
4
Conor Coady
2
James Justin
41
Jakub Stolarczyk
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
74’
Nicolas Dominguez
Ryan Yates
60’
Oliver Skipp
Boubakary Soumaré
83’
Ibrahim Sangare
Taiwo Awoniyi
61’
Jordan Ayew
Facundo Buonanotte
90’
Elliot Anderson
Jota Silva
77’
Luke Thomas
Victor Kristiansen
77’
Kasey McAteer
Jeremy Monga
90’
Bilal El Khannouss
Caleb Okoli
Cầu thủ dự bị
Carlos Miguel
Daniel Iversen
Harry Toffolo
Caleb Okoli
Willy Boly
Victor Kristiansen
Zach Abbott
Woyo Coulibaly
Ryan Yates
Boubakary Soumaré
Danilo
Jeremy Monga
Taiwo Awoniyi
Patson Daka
Jota Silva
Jake Evans
Ramón Sosa
Facundo Buonanotte
Tình hình lực lượng

Murillo

Chấn thương đùi

Mads Hermansen

Chấn thương háng

Eric da Silva Moreira

Chấn thương mắt cá

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Callum Hudson-Odoi

Chấn thương gân kheo

Ricardo Pereira

Chấn thương cơ

Bobby Decordova-Reid

Chấn thương cơ

Stephy Mavididi

Chấn thương cơ

Abdul Fatawu

Không xác định

Huấn luyện viên

Nuno Santo

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
06/02 - 2022
Premier League
04/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
11/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
Cúp FA
27/04 - 2025
Premier League
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3625834683T T T B H
2ArsenalArsenal36181443368H T H B H
3NewcastleNewcastle36206102366T B T H T
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest36188101262B T B H H
8BrentfordBrentford36167131055H T T T T
9BrightonBrighton3614139355H B T H T
10BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
11FulhamFulham3614913151B B T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton3691512-542T B B H T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham36101016-1740B H B H T
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18Ipswich TownIpswich Town3641022-4222H B B H B
19LeicesterLeicester365724-4722H B B T H
20SouthamptonSouthampton362628-5712B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X