Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Conor Coady 16 | |
![]() Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Anthony Elanga) 25 | |
![]() Oliver Skipp 39 | |
![]() James Justin 39 | |
![]() Chris Wood (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) 56 | |
![]() Luke Thomas 58 | |
![]() Morato 60 | |
![]() Boubakary Soumare (Thay: Oliver Skipp) 60 | |
![]() Facundo Buonanotte (Thay: Jordan Ayew) 61 | |
![]() Ola Aina 69 | |
![]() Elliot Anderson 73 | |
![]() Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez) 74 | |
![]() Victor Kristiansen (Thay: Luke Thomas) 77 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Kasey McAteer) 77 | |
![]() Facundo Buonanotte 79 | |
![]() Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Jamie Vardy) 81 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Ibrahim Sangare) 83 | |
![]() Jota Silva (Thay: Elliot Anderson) 90 | |
![]() Memeh Caleb Okoli (Thay: Bilal El Khannouss) 90 |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Leicester


Diễn biến Nottingham Forest vs Leicester
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 55%, Leicester: 45%.
Leicester với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Leicester bắt đầu một pha phản công.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Morato từ Nottingham Forest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Facundo Buonanotte thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.
Nỗ lực tốt của Jeremy Monga khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Leicester bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Morgan Gibbs-White bị chặn lại.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Jeremy Monga không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 56%, Leicester: 44%.
Jakub Stolarczyk từ Leicester cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Anthony Elanga thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Wilfred Ndidi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Leicester
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Morato (4), Neco Williams (7), Ibrahim Sangaré (6), Elliot Anderson (8), Nicolás Domínguez (16), Morgan Gibbs-White (10), Anthony Elanga (21), Chris Wood (11)
Leicester (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), James Justin (2), Conor Coady (4), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Oliver Skipp (22), Kasey McAteer (35), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Jamie Vardy (9)


Thay người | |||
74’ | Nicolas Dominguez Ryan Yates | 60’ | Oliver Skipp Boubakary Soumaré |
83’ | Ibrahim Sangare Taiwo Awoniyi | 61’ | Jordan Ayew Facundo Buonanotte |
90’ | Elliot Anderson Jota Silva | 77’ | Luke Thomas Victor Kristiansen |
77’ | Kasey McAteer Jeremy Monga | ||
90’ | Bilal El Khannouss Caleb Okoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Daniel Iversen | ||
Harry Toffolo | Caleb Okoli | ||
Willy Boly | Victor Kristiansen | ||
Zach Abbott | Woyo Coulibaly | ||
Ryan Yates | Boubakary Soumaré | ||
Danilo | Jeremy Monga | ||
Taiwo Awoniyi | Patson Daka | ||
Jota Silva | Jake Evans | ||
Ramón Sosa | Facundo Buonanotte |
Tình hình lực lượng | |||
Murillo Chấn thương đùi | Mads Hermansen Chấn thương háng | ||
Eric da Silva Moreira Chấn thương mắt cá | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Callum Hudson-Odoi Chấn thương gân kheo | Ricardo Pereira Chấn thương cơ | ||
Bobby Decordova-Reid Chấn thương cơ | |||
Stephy Mavididi Chấn thương cơ | |||
Abdul Fatawu Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 36 | 18 | 14 | 4 | 33 | 68 | H T H B H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 6 | 10 | 23 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 12 | 62 | B T B H H |
8 | ![]() | 36 | 16 | 7 | 13 | 10 | 55 | H T T T T |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
11 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 | B B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 36 | 9 | 15 | 12 | -5 | 42 | T B B H T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -17 | 40 | B H B H T |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 36 | 4 | 10 | 22 | -42 | 22 | H B B H B |
19 | ![]() | 36 | 5 | 7 | 24 | -47 | 22 | H B B T H |
20 | ![]() | 36 | 2 | 6 | 28 | -57 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại