Thứ Năm, 03/04/2025
Ryan Yates
16
Jamie Vardy (Kiến tạo: Harry Winks)
23
Ricardo Pereira
35
Alex Moreno
41
Stephy Mavididi
46
Chris Wood (Kiến tạo: Elliot Anderson)
47
Harry Winks
58
Chris Wood
60
Jordan Ayew (Thay: Stephy Mavididi)
68
Bilal El Khannous (Thay: Ricardo Pereira)
68
Neco Williams (Thay: Elliot Anderson)
72
Morato (Thay: Alex Moreno)
72
Boubakary Soumare (Thay: Wilfred Ndidi)
74
Ramon Sosa (Thay: Callum Hudson-Odoi)
76
Jota Silva (Thay: Anthony Elanga)
76
Nicolas Dominguez
78
Taiwo Awoniyi (Thay: Chris Wood)
81
Jordan Ayew
88
Boubakary Soumare
90+3'
Nikola Milenkovic
90+5'

Thống kê trận đấu Leicester vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Nottingham Forest
Nottingham Forest
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Nottingham Forest

Tất cả (309)
90+8'

Nottingham Forest có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 64%, Nottingham Forest: 36%.

90+8'

Abdul Fatawu chơi bóng bằng tay.

90+7'

Bàn tay an toàn của Matz Sels khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+7'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Jota Silva giành chiến thắng trong thử thách trên không với Boubakary Soumare

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Nikola Milenkovic vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Nikola Milenkovic vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 63%, Nottingham Forest: 37%.

90+5'

Cản trở khi Boubakary Soumare cắt đường chạy của Ola Aina. Một quả đá phạt được trao.

90+5'

Ola Aina giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+5'

Đường chuyền của Wout Faes từ Leicester đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3' Sau một lỗi chiến thuật, Boubakary Soumare không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Boubakary Soumare không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Boubakary Soumare của Leicester phạm lỗi với Taiwo Awoniyi

90+3'

Ryan Yates của Nottingham Forest chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ola Aina của Nottingham Forest phạm lỗi với Jordan Ayew

90+3'

Nikola Milenkovic của Nottingham Forest chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Facundo Buonanotte thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+2'

Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Leicester vs Nottingham Forest

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), James Justin (2), Wilfred Ndidi (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Facundo Buonanotte (40), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Àlex Moreno (19), Ryan Yates (22), Nicolás Domínguez (16), Anthony Elanga (21), Elliot Anderson (8), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
2
James Justin
6
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
7
Abdul Fatawu
40
Facundo Buonanotte
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
11 2
Chris Wood
14
Callum Hudson-Odoi
8
Elliot Anderson
21
Anthony Elanga
16
Nicolás Domínguez
22
Ryan Yates
19
Àlex Moreno
5
Murillo
31
Nikola Milenković
34
Ola Aina
26
Matz Sels
Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-2-3-1
Thay người
68’
Stephy Mavididi
Jordan Ayew
72’
Alex Moreno
Morato
68’
Ricardo Pereira
Bilal El Khannous
72’
Elliot Anderson
Neco Williams
74’
Wilfred Ndidi
Boubakary Soumaré
76’
Anthony Elanga
Jota Silva
76’
Callum Hudson-Odoi
Ramón Sosa
81’
Chris Wood
Taiwo Awoniyi
Cầu thủ dự bị
Jordan Ayew
James Ward-Prowse
Danny Ward
Carlos Miguel
Conor Coady
Morato
Luke Thomas
Neco Williams
Bilal El Khannous
Harry Toffolo
Oliver Skipp
Willy Boly
Boubakary Soumaré
Taiwo Awoniyi
Bobby Decordova-Reid
Jota Silva
Odsonne Edouard
Ramón Sosa
Tình hình lực lượng

Jakub Stolarczyk

Chấn thương mắt cá

Danilo Oliveira

Không xác định

Jannik Vestergaard

Chấn thương mắt cá

Morgan Gibbs-White

Chấn thương gân Achilles

Hamza Choudhury

Chấn thương vai

Ibrahim Sangaré

Chấn thương đùi

Patson Daka

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Nuno Santo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
06/02 - 2022
Premier League
04/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
12/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Premier League
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X