Jarrod Bowen của West Ham là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Max Kilman 35 | |
![]() James Ward-Prowse (Kiến tạo: Jarrod Bowen) 43 | |
![]() Nathan Broadhead (Kiến tạo: Jens-Lys Cajuste) 52 | |
![]() Jarrod Bowen (Kiến tạo: Aaron Wan-Bissaka) 55 | |
![]() Liam Delap (Thay: George Hirst) 70 | |
![]() Jack Clarke (Thay: Conor Chaplin) 70 | |
![]() Vladimir Coufal (Thay: Oliver Scarles) 72 | |
![]() Mohammed Kudus (Thay: Niclas Fuellkrug) 73 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Jens-Lys Cajuste) 78 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Nathan Broadhead) 78 | |
![]() Guido Rodriguez (Thay: James Ward-Prowse) 80 | |
![]() Lucas Paqueta (Thay: Edson Alvarez) 80 | |
![]() Liam Delap 81 | |
![]() Mohammed Kudus (Kiến tạo: Guido Rodriguez) 87 | |
![]() Massimo Luongo (Thay: Sam Morsy) 88 | |
![]() Aaron Cresswell (Thay: Jean-Clair Todibo) 90 |
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs West Ham


Diễn biến Ipswich Town vs West Ham
West Ham giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 29771.
Kiểm soát bóng: Ipswich: 42%, West Ham: 58%.
West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aaron Wan-Bissaka thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
West Ham đang kiểm soát bóng.
West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho West Ham.
Liam Delap từ Ipswich sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Ipswich với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Leif Davis từ Ipswich đá ngã Aaron Wan-Bissaka.
Trọng tài thổi phạt khi Vladimir Coufal từ West Ham phạm lỗi với Axel Tuanzebe.
West Ham đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Ipswich: 42%, West Ham: 58%.
Lukasz Fabianski bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Omari Hutchinson thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Max Kilman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ipswich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Axel Tuanzebe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs West Ham
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Axel Tuanzebe (40), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Jens-Lys Cajuste (12), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)
West Ham (3-1-4-2): Lukasz Fabianski (1), Jean-Clair Todibo (25), Konstantinos Mavropanos (15), Max Kilman (26), Edson Álvarez (19), Aaron Wan-Bissaka (29), James Ward-Prowse (8), Tomáš Souček (28), Oliver Scarles (57), Jarrod Bowen (20), Niclas Füllkrug (11)


Thay người | |||
70’ | George Hirst Liam Delap | 72’ | Oliver Scarles Vladimír Coufal |
70’ | Conor Chaplin Jack Clarke | 73’ | Niclas Fuellkrug Mohammed Kudus |
78’ | Jens-Lys Cajuste Jack Taylor | 80’ | Edson Alvarez Lucas Paquetá |
78’ | Nathan Broadhead Sammie Szmodics | 80’ | James Ward-Prowse Guido Rodríguez |
88’ | Sam Morsy Massimo Luongo | 90’ | Jean-Clair Todibo Aaron Cresswell |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Woolfenden | Lucas Paquetá | ||
Somto Boniface | Andy Irving | ||
Jack Taylor | Luis Guilherme | ||
Massimo Luongo | Danny Ings | ||
Liam Delap | Aaron Cresswell | ||
Jack Clarke | Vladimír Coufal | ||
Cieran Slicker | Alphonse Areola | ||
Cameron Burgess | Mohammed Kudus | ||
Sammie Szmodics | Guido Rodríguez |
Tình hình lực lượng | |||
Arijanet Muric Chấn thương vai | Michail Antonio Không xác định | ||
Conor Townsend Chấn thương gân kheo | Crysencio Summerville Chấn thương gân kheo | ||
Kalvin Phillips Chấn thương bắp chân | |||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân Achilles | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
Jaden Philogene Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs West Ham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây West Ham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 9 | 4 | 45 | 84 | T B H B H |
2 | ![]() | 38 | 20 | 14 | 4 | 35 | 74 | H B H T T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 8 | 9 | 28 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 9 | 9 | 21 | 69 | T T B T T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 6 | 12 | 21 | 66 | T H T B B |
6 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 7 | 66 | B T T T B |
7 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 12 | 65 | B H H T B |
8 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 7 | 61 | T H T T T |
9 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 12 | 56 | H T B B T |
10 | ![]() | 38 | 16 | 8 | 14 | 9 | 56 | T T T B H |
11 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 0 | 54 | T B B T B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H H T T H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 15 | 12 | -2 | 48 | B H T T T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | B H T B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | H B B B T |
16 | ![]() | 38 | 12 | 6 | 20 | -15 | 42 | T B B B H |
17 | ![]() | 38 | 11 | 5 | 22 | -1 | 38 | B H B B B |
18 | ![]() | 38 | 6 | 7 | 25 | -47 | 25 | B T H T B |
19 | ![]() | 38 | 4 | 10 | 24 | -46 | 22 | B H B B B |
20 | ![]() | 38 | 2 | 6 | 30 | -60 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại