Số khán giả hôm nay là 62468.
![]() Ben Davies 13 | |
![]() Wilson Odobert (Kiến tạo: Mathys Tel) 15 | |
![]() Mohammed Kudus 19 | |
![]() Jarrod Bowen (Kiến tạo: Aaron Wan-Bissaka) 28 | |
![]() Mikey Moore (Thay: Richarlison) 68 | |
![]() Lucas Paqueta 73 | |
![]() Evan Ferguson (Thay: Niclas Fuellkrug) 80 | |
![]() James Ward-Prowse (Thay: Lucas Paqueta) 80 | |
![]() Vladimir Coufal (Thay: Tomas Soucek) 80 | |
![]() Carlos Soler (Thay: Jean-Clair Todibo) 80 | |
![]() Mathys Tel 88 | |
![]() Konstantinos Mavropanos (Thay: Aaron Cresswell) 88 |
Thống kê trận đấu West Ham vs Tottenham


Diễn biến West Ham vs Tottenham
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: West Ham: 56%, Tottenham: 44%.
Mathys Tel chiến thắng trong pha không chiến với Max Kilman.
Phát bóng lên cho Tottenham.
James Ward-Prowse thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thổi phạt Wilson Odobert của Tottenham vì đã phạm lỗi với Carlos Soler.
Yves Bissouma giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của James Ward-Prowse bị chặn lại.
West Ham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
West Ham đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Tottenham.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
West Ham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aaron Wan-Bissaka không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Archie Gray từ Tottenham chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Cú sút của James Ward-Prowse bị chặn lại.
Kevin Danso từ Tottenham chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mikey Moore từ Tottenham bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát West Ham vs Tottenham
West Ham (3-4-2-1): Alphonse Areola (23), Jean-Clair Todibo (25), Max Kilman (26), Aaron Cresswell (3), Aaron Wan-Bissaka (29), Tomáš Souček (28), Lucas Paquetá (10), Emerson (33), Jarrod Bowen (20), Mohammed Kudus (14), Niclas Füllkrug (11)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Archie Gray (14), Kevin Danso (4), Ben Davies (33), Djed Spence (24), Dejan Kulusevski (21), Pape Matar Sarr (29), Yves Bissouma (8), Wilson Odobert (28), Richarlison (9), Mathys Tel (11)


Thay người | |||
80’ | Lucas Paqueta James Ward-Prowse | 68’ | Richarlison Mikey Moore |
80’ | Tomas Soucek Vladimír Coufal | ||
80’ | Jean-Clair Todibo Carlos Soler | ||
80’ | Niclas Fuellkrug Evan Ferguson | ||
88’ | Aaron Cresswell Konstantinos Mavropanos |
Cầu thủ dự bị | |||
James Ward-Prowse | Antonin Kinsky | ||
Lukasz Fabianski | Destiny Udogie | ||
Vladimír Coufal | Cristian Romero | ||
Konstantinos Mavropanos | Pedro Porro | ||
Carlos Soler | Micky van de Ven | ||
Guido Rodríguez | Rodrigo Bentancur | ||
Luis Guilherme | Brennan Johnson | ||
Danny Ings | Mikey Moore | ||
Evan Ferguson | Oyindamola Ajayi |
Tình hình lực lượng | |||
Edson Álvarez Đau lưng | Radu Drăgușin Không xác định | ||
Crysencio Summerville Chấn thương gân kheo | Lucas Bergvall Chấn thương mắt cá | ||
Michail Antonio Không xác định | James Maddison Không xác định | ||
Dominic Solanke Chấn thương đùi | |||
Son Heung-min Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định West Ham vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Ham
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 36 | 18 | 14 | 4 | 33 | 68 | H T H B H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 6 | 10 | 23 | 66 | T B T H T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 12 | 62 | B T B H H |
8 | ![]() | 36 | 16 | 7 | 13 | 10 | 55 | H T T T T |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
11 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 1 | 51 | B B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 36 | 9 | 15 | 12 | -5 | 42 | T B B H T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -17 | 40 | B H B H T |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 36 | 4 | 10 | 22 | -42 | 22 | H B B H B |
19 | ![]() | 36 | 5 | 7 | 24 | -47 | 22 | H B B T H |
20 | ![]() | 36 | 2 | 6 | 28 | -57 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại