Thứ Năm, 03/04/2025
Facundo Buonanotte
22
Kalvin Phillips
44
Leif Davis (Kiến tạo: Sam Morsy)
55
Stephy Mavididi
59
Boubakary Soumare (Thay: Wilfred Ndidi)
71
Kasey McAteer (Thay: Stephy Mavididi)
71
Jack Clarke (Thay: Sammie Szmodics)
75
George Hirst (Thay: Liam Delap)
75
Kalvin Phillips
77
Bilal El Khannous (Thay: Ricardo Pereira)
80
Jens-Lys Cajuste (Thay: Conor Chaplin)
81
Wes Burns (Thay: Omari Hutchinson)
81
Conor Chaplin
82
Arijanet Muric
85
Jordan Ayew (Thay: Victor Kristiansen)
87
Jens-Lys Cajuste
88
George Hirst
89
Jordan Ayew (Kiến tạo: Jamie Vardy)
90+5'

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Leicester

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Leicester
Leicester
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Leicester

Tất cả (327)
90+11'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+11'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ipswich: 49%, Leicester: 51%.

90+10'

Quả phát bóng lên cho Ipswich.

90+10'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Kasey McAteer bị phạt vì đẩy Dara O'Shea.

90+10'

Cú sút của Wout Faes bị chặn lại.

90+9'

Ben Johnson đã cản phá thành công cú sút

90+9'

Cú sút của Jordan Ayew bị chặn lại.

90+8'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Quả phát bóng lên cho Ipswich.

90+7'

Bàn tay an toàn của Arijanet Muric khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+7'

Facundo Buonanotte tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+7'

Dara O'Shea đã cản phá thành công cú sút

90+7'

Cú sút của Kasey McAteer bị chặn lại.

90+7'

Leif Davis thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+6'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Với bàn thắng đó, Leicester đã gỡ hòa. Bắt đầu trận đấu!

90+5'

Jamie Vardy là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' G O O O A A A L - Jordan Ayew ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Jordan Ayew ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+5'

Leicester với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Leicester

Ipswich Town (4-2-3-1): Arijanet Muric (1), Ben Johnson (18), Dara O'Shea (26), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Kalvin Phillips (8), Sam Morsy (5), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Sammie Szmodics (23), Liam Delap (19)

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Wilfred Ndidi (6), Harry Winks (8), Abdul Fatawu (7), Facundo Buonanotte (40), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
1
Arijanet Muric
18
Ben Johnson
26
Dara O'Shea
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
8
Kalvin Phillips
5
Sam Morsy
20
Omari Hutchinson
10
Conor Chaplin
23
Sammie Szmodics
19
Liam Delap
9
Jamie Vardy
10
Stephy Mavididi
40
Facundo Buonanotte
7
Abdul Fatawu
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
16
Victor Kristiansen
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Thay người
75’
Liam Delap
George Hirst
71’
Wilfred Ndidi
Boubakary Soumaré
75’
Sammie Szmodics
Jack Clarke
71’
Stephy Mavididi
Kasey McAteer
81’
Conor Chaplin
Jens-Lys Cajuste
80’
Ricardo Pereira
Bilal El Khannous
81’
Omari Hutchinson
Wes Burns
87’
Victor Kristiansen
Jordan Ayew
Cầu thủ dự bị
Massimo Luongo
Danny Ward
Christian Walton
James Justin
Luke Woolfenden
Conor Coady
Conor Townsend
Caleb Okoli
Jens-Lys Cajuste
Bilal El Khannous
Wes Burns
Oliver Skipp
George Hirst
Boubakary Soumaré
Nathan Broadhead
Kasey McAteer
Jack Clarke
Jordan Ayew
Tình hình lực lượng

Harry Clarke

Không xác định

Jakub Stolarczyk

Chấn thương mắt cá

Janoi Donacien

Không xác định

Hamza Choudhury

Chấn thương vai

Axel Tuanzebe

Không xác định

Patson Daka

Chấn thương mắt cá

Jacob Greaves

Chấn thương gân kheo

Chiedozie Ogbene

Chấn thương gân Achilles

Huấn luyện viên

Kieran McKenna

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/03 - 2013
23/11 - 2013
22/02 - 2014
27/12 - 2023
23/01 - 2024
Premier League
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X