Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Abdul Fatawu (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)25
- Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Stephy Mavididi)62
- Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)64
- Jannik Vestergaard66
- Abdul Fatawu (Kiến tạo: Hamza Choudhury)75
- Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku)79
- Abdul Fatawu (Kiến tạo: Jamie Vardy)81
- Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)82
- Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)82
- Conor Coady (Thay: Jannik Vestergaard)87
- Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)87
- William Smallbone (Thay: Joe Rothwell)40
- Ryan Manning (Thay: James Bree)60
- Samuel Edozie (Thay: David Brooks)61
- Ryan Fraser (Thay: Che Adams)83
- Jack Stephens (Thay: Joe Aribo)83
Thống kê trận đấu Leicester vs Southampton
Diễn biến Leicester vs Southampton
Abdul Fatawu rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
Jannik Vestergaard rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.
Joe Aribo rời sân và được thay thế bởi Jack Stephens.
Che Adams sẽ rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!
Jamie Vardy đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!
Abdul Fatawu đã hỗ trợ ghi bàn.
Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!
G O O O A A A L - Abdul Fatawu đã trúng mục tiêu!
Hamza Choudhury đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Abdul Issahaku đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Stephy Mavididi đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Wilfred Ndidi đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Leicester vs Southampton
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), James Justin (2), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), James Bree (14), Joe Aribo (7), Shea Charles (24), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Che Adams (10), Adam Armstrong (9)
Thay người | |||
64’ | Ricardo Pereira Hamza Choudhury | 40’ | Joe Rothwell Will Smallbone |
82’ | Wilfred Ndidi Dennis Praet | 60’ | James Bree Ryan Manning |
82’ | Jamie Vardy Patson Daka | 61’ | David Brooks Samuel Edozie |
87’ | Jannik Vestergaard Conor Coady | 83’ | Joe Aribo Jack Stephens |
87’ | Abdul Issahaku Kasey McAteer | 83’ | Che Adams Ryan Fraser |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamza Choudhury | Joe Lumley | ||
Conor Coady | Ryan Manning | ||
Jakub Stolarczyk | Jack Stephens | ||
Callum Doyle | Jayden Meghoma | ||
Dennis Praet | Will Smallbone | ||
Kasey McAteer | Kamaldeen Sulemana | ||
Patson Daka | Samuel Edozie | ||
Tom Cannon | Ryan Fraser | ||
Yunus Akgün | Tyler Dibling |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leicester vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leicester
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại