Chủ Nhật, 18/05/2025
Danny Welbeck (VAR check)
23
Matheus Cunha
27
(Pen) Danny Welbeck
28
Mats Wieffer
45+4'
Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey)
50
Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty)
58
Joergen Strand Larsen (Thay: Matheus Cunha)
59
Pablo Sarabia (Thay: Goncalo Guedes)
59
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes)
59
Brajan Gruda (Thay: Matthew O'Riley)
59
Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey)
59
Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty)
60
Pablo Sarabia (Thay: Goncalo Guedes)
61
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes)
61
Brajan Gruda (Thay: Matthew O'Riley)
61
Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey)
62
Diego Gomez (Thay: Carlos Baleba)
79
Kaoru Mitoma (Thay: Yankuba Minteh)
80
Brajan Gruda (Kiến tạo: Simon Adingra)
85
Mateus Mane (Thay: Andre)
89
Jack Hinshelwood (Thay: Yasin Ayari)
90

Thống kê trận đấu Wolves vs Brighton

số liệu thống kê
Wolves
Wolves
Brighton
Brighton
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 14
0 Việt vị 1
4 Chuyền dài 4
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolves vs Brighton

Tất cả (367)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 31279 người.

90+7'

Brighton giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+7'

Quyền kiểm soát bóng: Wolverhampton: 56%, Brighton: 44%.

90+7'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+6'

Pablo Sarabia bị phạt vì đã đẩy Pervis Estupinan.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Pervis Estupinan giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 56%, Brighton: 44%.

90+5'

Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Marshall Munetsi chiến thắng trong pha không chiến với Diego Gomez.

90+4'

Yasin Ayari rời sân để được thay thế bởi Jack Hinshelwood trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Diego Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Jean-Ricner Bellegarde giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Kaoru Mitoma giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Nelson Semedo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình

90+2'

Pervis Estupinan của Brighton cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Pervis Estupinan thắng trong pha không chiến với Rodrigo Gomes

90+1'

Pervis Estupinan của Brighton cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Wolves vs Brighton

Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Gonçalo Guedes (29), Matheus Cunha (10)

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Mats Wieffer (27), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Tariq Lamptey (2), Matt O'Riley (33), Yankuba Minteh (17), Danny Welbeck (18)

Wolves
Wolves
3-4-2-1
1
José Sá
2
Matt Doherty
12
Emmanuel Agbadou
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
8
João Gomes
7
André
3
Rayan Aït-Nouri
5
Marshall Munetsi
29
Gonçalo Guedes
10
Matheus Cunha
18
Danny Welbeck
17
Yankuba Minteh
33
Matt O'Riley
2
Tariq Lamptey
26
Yasin Ayari
20
Carlos Baleba
30
Pervis Estupiñán
4
Adam Webster
29
Jan Paul van Hecke
27
Mats Wieffer
1
Bart Verbruggen
Brighton
Brighton
4-2-3-1
Thay người
58’
Matt Doherty
Rodrigo Gomes
59’
Tariq Lamptey
Simon Adingra
59’
Matheus Cunha
Jørgen Strand Larsen
59’
Matthew O'Riley
Brajan Gruda
59’
Joao Gomes
Jean-Ricner Bellegarde
79’
Carlos Baleba
Diego Gomez
59’
Goncalo Guedes
Pablo Sarabia
80’
Yankuba Minteh
Kaoru Mitoma
90’
Yasin Ayari
Jack Hinshelwood
Cầu thủ dự bị
Jørgen Strand Larsen
Simon Adingra
Jean-Ricner Bellegarde
Jack Hinshelwood
Daniel Bentley
Jason Steele
Santiago Bueno
Igor
Nasser Djiga
Eiran Cashin
Boubacar Traore
Brajan Gruda
Pablo Sarabia
Kaoru Mitoma
Rodrigo Gomes
Diego Gomez
Mateus Mane
Harry Howell
Tình hình lực lượng

Sam Johnstone

Va chạm

Solly March

Không xác định

Yerson Mosquera

Không xác định

James Milner

Chấn thương đùi

Enso González

Không xác định

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

Leon Chiwome

Chấn thương dây chằng chéo

João Pedro

Thẻ đỏ trực tiếp

Saša Kalajdžić

Không xác định

Georginio Rutter

Chấn thương mắt cá

Hwang Hee-chan

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Fabian Hurzeler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/10 - 2018
20/04 - 2019
08/12 - 2019
07/03 - 2020
03/01 - 2021
09/05 - 2021
16/12 - 2021
30/04 - 2022
05/11 - 2022
29/04 - 2023
19/08 - 2023
H1: 0-1
23/01 - 2024
H1: 0-0
Cúp FA
29/02 - 2024
H1: 1-0
Carabao Cup
19/09 - 2024
H1: 2-1
Premier League
26/10 - 2024
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
10/05 - 2025
H1: 0-1
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3625834683T T T B H
2ArsenalArsenal36181443368H T H B H
3NewcastleNewcastle36206102366T B T H T
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest36188101262B T B H H
8BrentfordBrentford36167131055H T T T T
9BrightonBrighton3614139355H B T H T
10BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
11FulhamFulham3614913151B B T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton3691512-542T B B H T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham36101016-1740B H B H T
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18Ipswich TownIpswich Town3641022-4222H B B H B
19LeicesterLeicester365724-4722H B B T H
20SouthamptonSouthampton362628-5712B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X