Thứ Ba, 20/05/2025
Harvey Elliott (Kiến tạo: Conor Bradley)
9
Yasin Ayari (Kiến tạo: Brajan Gruda)
32
Dominik Szoboszlai (Kiến tạo: Harvey Elliott)
45+1'
Luis Diaz (Thay: Cody Gakpo)
63
Darwin Nunez (Thay: Federico Chiesa)
63
Curtis Jones (Thay: Dominik Szoboszlai)
64
Kaoru Mitoma (Thay: Simon Adingra)
65
Kaoru Mitoma
69
Matthew O'Riley (Thay: Brajan Gruda)
73
Diego Gomez (Thay: Yasin Ayari)
74
Adam Webster
77
Wataru Endo (Thay: Conor Bradley)
77
Jack Hinshelwood (Thay: Yankuba Minteh)
84
Harry Howell (Thay: Danny Welbeck)
84
Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Matthew O'Riley)
85

Thống kê trận đấu Brighton vs Liverpool

số liệu thống kê
Brighton
Brighton
Liverpool
Liverpool
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 15
2 Việt vị 1
5 Chuyền dài 1
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brighton vs Liverpool

Tất cả (407)
90+9'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Brighton đã lội ngược dòng và ra về với chiến thắng!

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brighton: 49%, Liverpool: 51%.

90+8'

Pervis Estupinan không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+8'

Jan Paul van Hecke tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+8'

Phạt góc cho Liverpool.

90+8'

Matthew O'Riley giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Jack Hinshelwood từ Brighton đá ngã Curtis Jones.

90+7'

Liverpool thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Matthew O'Riley của Brighton đá ngã Curtis Jones.

90+7'

Liverpool thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Bart Verbruggen có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.

90+7'

Pervis Estupinan giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+6'

Liverpool đang kiểm soát bóng.

90+5'

Liverpool thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brighton: 49%, Liverpool: 51%.

90+5'

Phạt góc cho Liverpool.

90+5'

Jack Hinshelwood tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Ibrahima Konate có thể khiến đội mình phải trả giá bằng một sai lầm phòng ngự.

90+4'

Jack Hinshelwood tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Kaoru Mitoma từ Brighton sút bóng đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Brighton vs Liverpool

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Mats Wieffer (27), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Yankuba Minteh (17), Brajan Gruda (8), Simon Adingra (11), Danny Welbeck (18)

Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Conor Bradley (84), Ibrahima Konaté (5), Jarell Quansah (78), Kostas Tsimikas (21), Ryan Gravenberch (38), Dominik Szoboszlai (8), Mohamed Salah (11), Harvey Elliott (19), Cody Gakpo (18), Federico Chiesa (14)

Brighton
Brighton
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
27
Mats Wieffer
29
Jan Paul van Hecke
4
Adam Webster
30
Pervis Estupiñán
20
Carlos Baleba
26
Yasin Ayari
17
Yankuba Minteh
8
Brajan Gruda
11
Simon Adingra
18
Danny Welbeck
14
Federico Chiesa
18
Cody Gakpo
19
Harvey Elliott
11
Mohamed Salah
8
Dominik Szoboszlai
38
Ryan Gravenberch
21
Kostas Tsimikas
78
Jarell Quansah
5
Ibrahima Konaté
84
Conor Bradley
1
Alisson
Liverpool
Liverpool
4-2-3-1
Thay người
65’
Simon Adingra
Kaoru Mitoma
63’
Federico Chiesa
Darwin Núñez
73’
Brajan Gruda
Matt O'Riley
63’
Cody Gakpo
Luis Díaz
74’
Yasin Ayari
Diego Gomez
64’
Dominik Szoboszlai
Curtis Jones
84’
Yankuba Minteh
Jack Hinshelwood
77’
Conor Bradley
Wataru Endo
Cầu thủ dự bị
Carl Rushworth
Caoimhin Kelleher
Igor
Trent Alexander-Arnold
Lewis Dunk
Wataru Endo
Joël Veltman
Darwin Núñez
Kaoru Mitoma
Luis Díaz
Diego Gomez
Virgil van Dijk
Matt O'Riley
Andy Robertson
Jack Hinshelwood
Curtis Jones
Harry Howell
Joe Gomez
Tình hình lực lượng

James Milner

Chấn thương đùi

Tyler Morton

Chấn thương vai

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

Solly March

Không xác định

Georginio Rutter

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Fabian Hurzeler

Arne Slot

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
02/12 - 2017
13/05 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
30/11 - 2019
09/07 - 2020
28/11 - 2020
04/02 - 2021
30/10 - 2021
12/03 - 2022
01/10 - 2022
14/01 - 2023
Cúp FA
29/01 - 2023
Premier League
08/10 - 2023
31/03 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
02/11 - 2024
20/05 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
20/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-1
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
20/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3725844583T T B H B
2ArsenalArsenal37191443471T H B H T
3NewcastleNewcastle37206112266B T H T B
4ChelseaChelsea3719992066T T T B T
5Aston VillaAston Villa371999966T B T T T
6Man CityMan City3619892465T T T T H
7Nottingham ForestNottingham Forest37198101365T B H H T
8BrightonBrighton3715139458B T H T T
9BrentfordBrentford3716714955T T T T B
10FulhamFulham3715913254B T B B T
11BournemouthBournemouth361411111253T H H T B
12Crystal PalaceCrystal Palace36121311-249B H H H T
13EvertonEverton37101512-345B B H T T
14WolvesWolves3612519-1341T T T B B
15West HamWest Ham37101017-1840H B H T B
16Man UnitedMan United3710918-1239B H B B B
17TottenhamTottenham3711521238B B H B B
18LeicesterLeicester376724-4525B B T H T
19Ipswich TownIpswich Town3741023-4422B B H B B
20SouthamptonSouthampton372629-5912H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X