Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rayan Ait Nouri 2 | |
![]() Yves Bissouma 8 | |
![]() (og) Djed Spence 38 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Jean-Ricner Bellegarde) 42 | |
![]() Santiago Bueno (Thay: Matt Doherty) 46 | |
![]() Lucas Bergvall (Thay: Pape Sarr) 55 | |
![]() Rodrigo Bentancur (Thay: Yves Bissouma) 55 | |
![]() Mathys Tel (Kiến tạo: Brennan Johnson) 59 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Rayan Ait Nouri) 64 | |
![]() Ben Davies 70 | |
![]() Matheus Cunha (Thay: Rayan Ait Nouri) 70 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Joergen Strand Larsen) 70 | |
![]() Richarlison (Thay: Dominic Solanke) 75 | |
![]() Dejan Kulusevski (Thay: James Maddison) 75 | |
![]() Hee-Chan Hwang (Thay: Joao Gomes) 83 | |
![]() Richarlison 85 | |
![]() Toti Gomes 86 | |
![]() Matheus Cunha 86 |
Thống kê trận đấu Wolves vs Tottenham


Diễn biến Wolves vs Tottenham
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 38%, Tottenham: 62%.
Cơ hội đến với Richarlison từ Tottenham nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch mục tiêu.
Lucas Bergvall từ Tottenham thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Rodrigo Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Santiago Bueno của Wolverhampton cắt bóng từ một pha tạt vào vòng cấm.
Matheus Cunha của Wolverhampton cắt bóng từ một pha tạt vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nelson Semedo của Wolverhampton phạm lỗi với Djed Spence.
Pha vào bóng liều lĩnh. Pablo Sarabia phạm lỗi thô bạo với Dejan Kulusevski
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Archie Gray từ Tottenham làm ngã Toti Gomes
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Brennan Johnson từ Tottenham bị bắt việt vị.
Emmanuel Agbadou của Wolverhampton cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 37%, Tottenham: 63%.
Tottenham thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Archie Gray thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình
Santiago Bueno của Wolverhampton cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Phát bóng lên cho Wolverhampton.
Lucas Bergvall thực hiện không tốt dẫn đến bàn thắng cho đối thủ
Matheus Cunha đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

V À A A A O O O - Matheus Cunha sút bóng vào lưới bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Wolves vs Tottenham
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Jean-Ricner Bellegarde (27), Jørgen Strand Larsen (9)
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Archie Gray (14), Cristian Romero (17), Ben Davies (33), Djed Spence (24), Pape Matar Sarr (29), Yves Bissouma (8), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Mathys Tel (11)


Thay người | |||
42’ | Jean-Ricner Bellegarde Pablo Sarabia | 55’ | Pape Sarr Lucas Bergvall |
46’ | Matt Doherty Santiago Bueno | 55’ | Yves Bissouma Rodrigo Bentancur |
70’ | Rayan Ait Nouri Matheus Cunha | 75’ | James Maddison Dejan Kulusevski |
70’ | Joergen Strand Larsen Rodrigo Gomes | 75’ | Dominic Solanke Richarlison |
83’ | Joao Gomes Hwang Hee-chan |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Dejan Kulusevski | ||
Santiago Bueno | Antonin Kinsky | ||
Nasser Djiga | Destiny Udogie | ||
Boubacar Traore | Pedro Porro | ||
Pablo Sarabia | Lucas Bergvall | ||
Matheus Cunha | Rodrigo Bentancur | ||
Hwang Hee-chan | Richarlison | ||
Rodrigo Gomes | Mikey Moore | ||
Mateus Mane | Micky van de Ven |
Tình hình lực lượng | |||
Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | Kevin Danso Chấn thương gân kheo | ||
Pedro Lima Chấn thương mắt cá | Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | ||
Enso González Chấn thương đầu gối | Son Heung-min Chấn thương bàn chân | ||
Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo | Wilson Odobert Chấn thương gân kheo | ||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolves vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolves
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 46 | 83 | T T T B H |
2 | ![]() | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
6 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 24 | 65 | T T T T H |
7 | ![]() | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 3 | 55 | H B T H T |
10 | ![]() | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 12 | 53 | T H H T B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | -2 | 49 | B H H H T |
13 | ![]() | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | ![]() | 36 | 12 | 5 | 19 | -13 | 41 | T T T B B |
15 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | ![]() | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | ![]() | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | ![]() | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại