Thứ Hai, 02/06/2025
(Pen) Raul Jimenez
37
Daniel Podence
43
Lyanco
58
Conor Coady
59
Raul Jimenez
62
James Ward-Prowse
84
James Ward-Prowse
86
Mohammed Salisu
87
Adama Traore (Kiến tạo: Rayan Ait Nouri)
90+1'

Thống kê trận đấu Wolverhampton vs Southampton

số liệu thống kê
Wolverhampton
Wolverhampton
Southampton
Southampton
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 30
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 28
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 2
4 Chăm sóc y tế 5

Diễn biến Wolverhampton vs Southampton

Tất cả (372)
90+7'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wolverhampton Wanderers chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Tỷ lệ cầm bóng: Wolverhampton Wanderers: 42%, Southampton: 58%.

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Wolverhampton Wanderers: 41%, Southampton: 59%.

90+8'

Bàn tay an toàn từ Jose Sa khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+7'

Bàn tay an toàn từ Jose Sa khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+7'

Adam Armstrong đặt một cây thánh giá ...

90+7'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Adama Traore trở lại sân.

90+7'

Adama Traore của Wolverhampton Wanderers phải rời sân vì cần thay áo đấu.

90+6'

Daniel Podence rời sân, Luke Cundle vào thay chiến thuật.

90+6'

Romain Perraud từ Southampton phạm lỗi bằng cùi chỏ với Adama Traore

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Wolverhampton Wanderers: 41%, Southampton: 59%.

90+5'

Romain Perraud bị phạt vì đẩy Daniel Podence.

90+5'

Romain Perraud bị phạt vì đẩy Nelson Semedo.

90+4'

Nelson Semedo giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

James Ward-Prowse của Southampton thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Lyanco trở lại sân.

90+4'

Stuart Armstrong của Southampton chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+4'

Stuart Armstrong thấy cú sút của mình chệch mục tiêu

Đội hình xuất phát Wolverhampton vs Southampton

Wolverhampton (3-4-2-1): Jose Sa (1), Max Kilman (23), Conor Coady (16), Toti Gomes (24), Nelson Semedo (22), Leander Dendoncker (32), Joao Moutinho (28), Rayan Ait Nouri (3), Trincao (11), Daniel Podence (10), Raul Jimenez (9)

Southampton (3-5-2): Fraser Forster (44), Jan Bednarek (35), Lyanco (4), Mohammed Salisu (22), Nathan Tella (23), James Ward-Prowse (8), Oriol Romeu (6), Ibrahima Diallo (27), Romain Perraud (15), Nathan Redmond (11), Armando Broja (18)

Wolverhampton
Wolverhampton
3-4-2-1
1
Jose Sa
23
Max Kilman
16
Conor Coady
24
Toti Gomes
22
Nelson Semedo
32
Leander Dendoncker
28
Joao Moutinho
3
Rayan Ait Nouri
11
Trincao
10
Daniel Podence
9
Raul Jimenez
18
Armando Broja
11
Nathan Redmond
15
Romain Perraud
27
Ibrahima Diallo
6
Oriol Romeu
8
James Ward-Prowse
23
Nathan Tella
22
Mohammed Salisu
4
Lyanco
35
Jan Bednarek
44
Fraser Forster
Southampton
Southampton
3-5-2
Thay người
78’
Trincao
Adama Traore
46’
Ibrahima Diallo
Che Adams
80’
Raul Jimenez
Fabio Silva
71’
Nathan Tella
Stuart Armstrong
90’
Daniel Podence
Luke Cundle
78’
Armando Broja
Adam Armstrong
Cầu thủ dự bị
Ryan Giles
Wilfredo Caballero
Chem Campbell
Kyle Walker-Peters
Adama Traore
Jack Stephens
Louie Moulden
Thierry Small
John Ruddy
Yan Valery
Dion Sanderson
Stuart Armstrong
Bruno Jordao
Shane Long
Luke Cundle
Adam Armstrong
Fabio Silva
Che Adams
Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Will Still

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Cúp FA
Premier League
26/09 - 2021
15/01 - 2022
03/09 - 2022
11/02 - 2023
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
25/05 - 2025
21/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3825944584T B H B H
2ArsenalArsenal38201443574H B H T T
3Man CityMan City3821892871T T H T T
4ChelseaChelsea3820992169T T B T T
5NewcastleNewcastle38206122166T H T B B
6Aston VillaAston Villa3819910766B T T T B
7Nottingham ForestNottingham Forest38198111265B H H T B
8BrightonBrighton3816139761T H T T T
9BournemouthBournemouth381511121256H T B B T
10BrentfordBrentford3816814956T T T B H
11FulhamFulham3815914054T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace38131411053H H T T H
13EvertonEverton38111512-248B H T T T
14West HamWest Ham38111017-1643B H T B T
15Man UnitedMan United3811918-1042H B B B T
16WolvesWolves3812620-1542T B B B H
17TottenhamTottenham3811522-138B H B B B
18LeicesterLeicester386725-4725B T H T B
19Ipswich TownIpswich Town3841024-4622B H B B B
20SouthamptonSouthampton382630-6012B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X