Thứ Hai, 07/04/2025
Dominic Hyam
24
Keinan Davis (Thay: Ismaila Sarr)
30
Ryan Hedges (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
38
Dan Gosling (Thay: Francisco Sierralta)
46
Mario Gaspar (Thay: Jeremy Ngakia)
73
Yaser Asprilla (Thay: Hamza Choudhury)
73
Ryan Hedges
79
Dominic Hyam (Kiến tạo: Daniel Ayala)
82
George Hirst (Thay: Ryan Hedges)
90
Clinton Mola
90
Clinton Mola (Thay: Ben Brereton)
90

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Watford

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Watford
Watford
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Watford

Tất cả (18)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clinton Mola.

90+2'

Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clinton Mola.

90+2'

Ben Brereton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+2'

Ryan Hedges sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hirst.

83' G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!

82' G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!

G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!

79' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

74'

Hamza Choudhury ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Jeremy Ngakia sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gaspar.

46'

Francisco Sierralta sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Gosling.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

39' G O O O O A A A L Điểm của Blackburn.

G O O O O A A A L Điểm của Blackburn.

38' G O O O A A A L - Ryan Hedges đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ryan Hedges đang nhắm đến!

30'

Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Keinan Davis.

24' Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Watford

Blackburn Rovers (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Hayden Carter (17), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Harry Pickering (3), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Ben Brereton Diaz (22)

Watford (3-4-1-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Jeremy Ngakia (2), Ken Sema (12), Edo Kayembe (39), Hamza Choudhury (4), Joao Pedro (10), Ismaila Sarr (23), Vakoun Issouf Bayo (19)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-3
1
Thomas Kaminski
5
Dominic Hyam
4
Daniel Ayala
16
Scott Wharton
17
Hayden Carter
27
Lewis Travis
6
Tyler Morton
3
Harry Pickering
10
Tyrhys Dolan
19
Ryan Hedges
22
Ben Brereton Diaz
19
Vakoun Issouf Bayo
23
Ismaila Sarr
10
Joao Pedro
4
Hamza Choudhury
39
Edo Kayembe
12
Ken Sema
2
Jeremy Ngakia
15
Craig Cathcart
31
Francisco Sierralta
27
Christian Kabasele
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-1-2
Thay người
90’
Ben Brereton
Clinton Mola
30’
Ismaila Sarr
Keinan Davis
90’
Ryan Hedges
George Hirst
46’
Francisco Sierralta
Dan Gosling
73’
Hamza Choudhury
Yaser Asprilla
73’
Jeremy Ngakia
Mario Gaspar
Cầu thủ dự bị
Aynsley Pears
Keinan Davis
Ashley Phillips
Yaser Asprilla
Clinton Mola
Joseph Hungbo
John Buckley
Dan Gosling
George Hirst
Maduka Okoye
Bradley Dack
Mario Gaspar
Adam Wharton
William Troost-Ekong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
02/10 - 2013
26/03 - 2014
27/09 - 2014
07/02 - 2015
22/10 - 2020
25/02 - 2021
14/09 - 2022
11/02 - 2023
27/08 - 2023
23/12 - 2023
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X