Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dominic Hyam24
- Ryan Hedges (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)38
- Ryan Hedges79
- Dominic Hyam (Kiến tạo: Daniel Ayala)82
- George Hirst (Thay: Ryan Hedges)90
- Clinton Mola90
- Clinton Mola (Thay: Ben Brereton)90
- Keinan Davis (Thay: Ismaila Sarr)30
- Dan Gosling (Thay: Francisco Sierralta)46
- Mario Gaspar (Thay: Jeremy Ngakia)73
- Yaser Asprilla (Thay: Hamza Choudhury)73
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Watford
Diễn biến Blackburn Rovers vs Watford
Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clinton Mola.
Ben Brereton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clinton Mola.
Ben Brereton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Hedges sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hirst.
G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!
G O O O A A A L - Dominic Hyam là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Thẻ vàng cho [player1].
Hamza Choudhury ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.
Jeremy Ngakia sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gaspar.
Francisco Sierralta sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dan Gosling.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O O A A A L Điểm của Blackburn.
G O O O A A A L - Ryan Hedges đang nhắm đến!
Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Keinan Davis.
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Watford
Blackburn Rovers (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Hayden Carter (17), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Harry Pickering (3), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Ben Brereton Diaz (22)
Watford (3-4-1-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Jeremy Ngakia (2), Ken Sema (12), Edo Kayembe (39), Hamza Choudhury (4), Joao Pedro (10), Ismaila Sarr (23), Vakoun Issouf Bayo (19)
Thay người | |||
90’ | Ben Brereton Clinton Mola | 30’ | Ismaila Sarr Keinan Davis |
90’ | Ryan Hedges George Hirst | 46’ | Francisco Sierralta Dan Gosling |
73’ | Hamza Choudhury Yaser Asprilla | ||
73’ | Jeremy Ngakia Mario Gaspar |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Keinan Davis | ||
Ashley Phillips | Yaser Asprilla | ||
Clinton Mola | Joseph Hungbo | ||
John Buckley | Dan Gosling | ||
George Hirst | Maduka Okoye | ||
Bradley Dack | Mario Gaspar | ||
Adam Wharton | William Troost-Ekong |
Nhận định Blackburn Rovers vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại