Thẻ vàng cho Bruno Savio.
![]() Carlos Melgar 27 | |
![]() Dorny Romero (Kiến tạo: Jhon Velasquez) 41 | |
![]() Gustavo Velazquez 44 | |
![]() Patricio Rodriguez 44 | |
![]() Carlos Melgar (Kiến tạo: Leonel Justiniano) 45+2' | |
![]() Patricio Rodriguez (Kiến tạo: Jose Sagredo) 50 | |
![]() Chico (Thay: Juan Iturbe) 52 | |
![]() Wilder Viera (Thay: Federico Carrizo) 52 | |
![]() Alexis Farina (Thay: Jorge Morel) 53 | |
![]() Wilder Viera 56 | |
![]() Derlis Rodriguez (Thay: Matias Perez) 66 | |
![]() Robson Matheus 67 | |
![]() Bruno Savio (Thay: Jhon Velasquez) 71 | |
![]() Ervin Vaca (Thay: Robson Matheus) 71 | |
![]() Fabio Gomes (Thay: Dorny Romero) 71 | |
![]() Bruno Valdez (Thay: Gustavo Velazquez) 72 | |
![]() Fabio Gomes (Kiến tạo: Miguel Angel Torren) 80 | |
![]() Fabio Gomes 81 | |
![]() Escleizon Freita (Thay: Yomar Rocha) 89 | |
![]() Robert Piris 90+3' | |
![]() Bruno Savio 90+3' |
Thống kê trận đấu Bolivar vs Cerro Porteno


Diễn biến Bolivar vs Cerro Porteno


Thẻ vàng cho Robert Piris.
Yomar Rocha rời sân và được thay thế bởi Escleizon Freita.

Thẻ vàng cho Fabio Gomes.
Miguel Angel Torren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Gomes ghi bàn!
Gustavo Velazquez rời sân và được thay thế bởi Bruno Valdez.
Dorny Romero rời sân và được thay thế bởi Fabio Gomes.
Robson Matheus rời sân và được thay thế bởi Ervin Vaca.
Jhon Velasquez rời sân và được thay thế bởi Bruno Savio.

Thẻ vàng cho Robson Matheus.
Matias Perez rời sân và anh được thay thế bởi Derlis Rodriguez.

Thẻ vàng cho Wilder Viera.
Jorge Morel rời sân và Alexis Farina vào thay.
Federico Carrizo rời sân và Wilder Viera vào thay.
Juan Iturbe rời sân và Chico vào thay.
Jose Sagredo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patricio Rodriguez ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O! Carlos Melgar đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bolivar vs Cerro Porteno
Bolivar (4-3-3): Carlos Lampe (1), Yomar Rocha (22), Miguel Torren (3), Ruben Ramirez (32), José Sagredo (4), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Tonino (80), Jhon Velasquez (21), Dorny Romero (77), Patito Rodriguez (17)
Cerro Porteno (5-4-1): Alexis Martin (1), Alan Benitez (2), Gustavo Velázquez (23), Matias Perez (3), Lucas Quintana (14), Guillermo Benitez (13), Federico Carrizo (8), Robert Piris Da Motta (26), Jorge Morel (5), Sergio Araujo (21), Juan Iturbe (11)


Thay người | |||
71’ | Dorny Romero Fábio Gomes | 52’ | Federico Carrizo Wilder Viera |
71’ | Jhon Velasquez Bruno Savio | 52’ | Juan Iturbe Chico |
71’ | Robson Matheus Ervin Vaca Moreno | 53’ | Jorge Morel Alexis Farina |
89’ | Yomar Rocha Escleizon Freita | 66’ | Matias Perez Derlis Rodrigues |
72’ | Gustavo Velazquez Bruno Valdez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Cordano | Miguel Martinez | ||
Fábio Gomes | Wilder Viera | ||
Federico Lanzillotta | Ricardo Marecos | ||
Fernando Mena Tellez | Chico | ||
Jesús Sagredo | Bruno Valdez | ||
Anderson Ayhuana Barros | Diego Leon | ||
Bruno Savio | Derlis Rodrigues | ||
Escleizon Freita | Alexis Farina | ||
Jairo Quinteros | Rodrigo Gomez | ||
Ervin Vaca Moreno | Daniel Rivas | ||
Nelson Eliseche | |||
Alan Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolivar
Thành tích gần đây Cerro Porteno
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại