Thẻ vàng cho Catriel Cabellos.
![]() Irven Avila 6 | |
![]() (Pen) Fabio Gomes 12 | |
![]() Rafael Lutiger 29 | |
![]() Ramiro Vaca (Kiến tạo: Patricio Rodriguez) 45 | |
![]() Ramiro Vaca (Kiến tạo: Robson Matheus) 58 | |
![]() Jhilmar Lora (Thay: Jesus Pretell) 59 | |
![]() Carlos Lora (Thay: Jesus Pretel) 59 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Christopher Gonzales) 59 | |
![]() Carlos Melgar 62 | |
![]() Jesus Sagredo 65 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Robson Matheus) 70 | |
![]() Dorny Romero (Thay: Patricio Rodriguez) 71 | |
![]() Erwin Saavedra (Thay: Ervin Vaca) 80 | |
![]() Misael Sosa (Thay: Maxloren Castro) 84 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Irven Avila) 84 | |
![]() Luis Paz (Thay: Ramiro Vaca) 89 | |
![]() Catriel Cabellos 90+2' |
Thống kê trận đấu Bolivar vs Sporting Cristal


Diễn biến Bolivar vs Sporting Cristal

Ramiro Vaca rời sân và được thay thế bởi Luis Paz.
Irven Avila rời sân và được thay thế bởi Jostin Alarcon.
Maxloren Castro rời sân và được thay thế bởi Misael Sosa.
Ervin Vaca rời sân và được thay thế bởi Erwin Saavedra.
Patricio Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Dorny Romero.
Robson Matheus rời sân và được thay thế bởi Jhon Velasquez.

Thẻ vàng cho Jesus Sagredo.

Thẻ vàng cho Carlos Melgar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Christopher Gonzales rời sân và được thay thế bởi Catriel Cabellos.
Jesus Pretel rời sân và được thay thế bởi Carlos Lora.
Robson Matheus đã có đường chuyền cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ramiro Vaca đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patricio Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đá phạt cho Bolivar.

V À A A A O O O - Ramiro Vaca đã ghi bàn!
Maximiliano Ramirez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bolivar.
Đội hình xuất phát Bolivar vs Sporting Cristal
Bolivar (4-3-3): Federico Lanzillotta (33), Yomar Rocha (22), Jesús Sagredo (2), José Sagredo (4), Ervin Vaca Moreno (6), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Ramiro Vaca (11), Tonino (80), Fábio Gomes (90), Patito Rodriguez (17)
Sporting Cristal (4-4-2): Diego Enriquez (1), Leandro Sosa (8), Franco Romero (21), Gianfranco Chavez (4), Rafael Lutiger (5), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Jesus Pretell (6), Gerald Tavara (25), Maxloren Castro (23), Irven Avila (11), Christopher Gonzales (10)


Thay người | |||
70’ | Robson Matheus Jhon Velasquez | 59’ | Christopher Gonzales Catriel Cabellos |
71’ | Patricio Rodriguez Dorny Romero | 59’ | Jesus Pretel Jhilmar Lora |
80’ | Ervin Vaca Erwin Saavedra | 84’ | Irven Avila Jostin Alarcon |
89’ | Ramiro Vaca Luis Paz | 84’ | Maxloren Castro Misael Sosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Escleizon Freita | Alejandro Duarte | ||
Anderson Ayhuana | Henry Caparo | ||
Jesus Velasquez | Renato Solis | ||
Ruben Ramirez | Jostin Alarcon | ||
Yeferson Mamani | Catriel Cabellos | ||
Bruno Mendez | Flavio Alcedo | ||
Jhon Velasquez | Ian Wisdom | ||
Erwin Saavedra | Nicolas Pasquini | ||
Dorny Romero | Misael Sosa | ||
Diego Méndez | Leonardo Diaz Laffore | ||
Luis Paz | Jhilmar Lora | ||
Jairo Quinteros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolivar
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại