Thẻ vàng cho Felipe Anderson.
![]() Jose Lopez 19 | |
![]() Estevao (Kiến tạo: Facundo Torres) 45 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Robson Matheus) 46 | |
![]() Fabio Gomes (Kiến tạo: Patricio Rodriguez) 56 | |
![]() Mauricio (Thay: Estevao) 59 | |
![]() Fabio Gomes (Kiến tạo: Patricio Rodriguez) 69 | |
![]() Mauricio (Kiến tạo: Facundo Torres) 73 | |
![]() Felipe Anderson (Thay: Bruno Fuchs) 75 | |
![]() Luis Benedetti (Thay: Vanderlan) 75 | |
![]() Erwin Saavedra (Thay: Yomar Rocha) 75 | |
![]() Dorny Romero (Thay: Carlos Melgar) 75 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Facundo Torres) 86 | |
![]() Allan (Thay: Emiliano Martinez) 86 | |
![]() Felipe Anderson 90+4' |
Thống kê trận đấu Bolivar vs Palmeiras


Diễn biến Bolivar vs Palmeiras

Emiliano Martinez rời sân và được thay thế bởi Allan.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Lucas Evangelista.
Carlos Melgar rời sân và được thay thế bởi Dorny Romero.
Yomar Rocha rời sân và được thay thế bởi Erwin Saavedra.
Vanderlan rời sân và được thay thế bởi Luis Benedetti.
Bruno Fuchs rời sân và được thay thế bởi Felipe Anderson.
Facundo Torres đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mauricio đã ghi bàn!
Patricio Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Gomes đã ghi bàn!
Estevao rời sân và được thay thế bởi Mauricio.
Patricio Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Gomes đã ghi bàn!
Robson Matheus rời sân và được thay thế bởi Jhon Velasquez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Facundo Torres đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Estevao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Lopez đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bolivar vs Palmeiras
Bolivar (4-2-3-1): Federico Lanzillotta (33), Yomar Rocha (22), Jairo Quinteros (5), Jesús Sagredo (2), Ervin Vaca Moreno (6), Robson Matheus (14), Leonel Justiniano (23), Tonino (80), Ramiro Vaca (11), Patito Rodriguez (17), Fábio Gomes (90)
Palmeiras (3-4-3): Weverton (21), Bruno Fuchs (3), Gustavo Gómez (15), Joaquin Piquerez (22), Agustin Giay (4), Anibal Moreno (5), Emiliano Martínez (32), Vanderlan (6), Estêvão (41), Flaco (42), Facundo Torres (17)


Thay người | |||
46’ | Robson Matheus Jhon Velasquez | 59’ | Estevao Mauricio |
75’ | Yomar Rocha Erwin Saavedra | 75’ | Bruno Fuchs Felipe Anderson |
75’ | Carlos Melgar Dorny Romero | 75’ | Vanderlan Luis Gustavo Roncholeta Benedetti |
86’ | Facundo Torres Lucas Evangelista | ||
86’ | Emiliano Martinez Allan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Cordano | Mateus | ||
Jhon Velasquez | Paulinho | ||
Escleizon Freita | Marcelo Lomba | ||
Jesus Velasquez | Felipe Anderson | ||
Erwin Saavedra | Mauricio | ||
Henry Vaca | Luis Gustavo Roncholeta Benedetti | ||
Dorny Romero | Luighi | ||
José Sagredo | Kaiky Naves | ||
Bruno Mendez | Lucas Evangelista | ||
Luis Paz | Allan | ||
Fernando Mena | Thalys |
Nhận định Bolivar vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolivar
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại