![]() David Tijanic (Kiến tạo: Atinc Nukan) 39 | |
![]() Oguz Guctekin (Thay: Safa Kinali) 46 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Idrissa Camara) 46 | |
![]() Umit Akdag 48 | |
![]() Oguz Guctekin 49 | |
![]() Yunus Emre Gedik 51 | |
![]() (Pen) Guy Lucien Michel Landel 58 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Umit Akdag) 62 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Celil Yuksel) 62 | |
![]() Veaceslav Posmac (Thay: Onur Ulas) 71 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Yunus Emre Gedik) 71 | |
![]() Ali Dere (Thay: Mame Diouf) 72 | |
![]() David Tijanic (Kiến tạo: Ahmed Ildiz) 76 | |
![]() Ogun Bayrak 79 | |
![]() Berk Yildiz 80 | |
![]() Bevic Moussiti-Oko (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 83 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 83 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: David Tijanic) 85 | |
![]() Taha Altikardes 94+4' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Boluspor

Goztepe
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Goztepe
Thay người | |||
46’ | Idrissa Camara Adel Bettaieb | 62’ | Celil Yuksel Ahmed Ildiz |
46’ | Safa Kinali Oguz Guctekin | 62’ | Umit Akdag Lasse Nielsen |
71’ | Onur Ulas Veaceslav Posmac | 71’ | Yunus Emre Gedik Kubilay Kanatsizkus |
83’ | Joel Ngandu Kayamba Furkan Demir | 72’ | Mame Diouf Ali Dere |
83’ | Guy Lucien Michel Landel Bevic Moussiti-Oko | 85’ | David Tijanic Dogan Erdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Adel Bettaieb | Ensar Aksakal | ||
Furkan Demir | Ali Dere | ||
Abdoulaye Diarrassouba | Dogan Erdogan | ||
Oguz Guctekin | Ahmed Ildiz | ||
Batuhan Isciler | Kubilay Kanatsizkus | ||
Bartu Kulbilge | Lasse Nielsen | ||
Bevic Moussiti-Oko | Arda Ozcimen | ||
Seref Ozcan | Tarkan Serbest | ||
Veaceslav Posmac | Aliou Badara Traore | ||
Mustafa Sengul | Firatcan Uzum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại