Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Botafogo.
![]() Jefferson Nem 11 | |
![]() Rafael Milhorim 44 | |
![]() Pedro Rocha 45+4' | |
![]() Alejo Dramisino 46 | |
![]() Dodo (Thay: Luan Martins Goncalves) 46 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Jonathan Cafu) 46 | |
![]() Adailton Dos Santos da Silva (Thay: Janderson) 62 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Pedro Castro) 62 | |
![]() Pablo Thiago Ferreira Thomaz (Thay: Alexandre Jesus) 65 | |
![]() Ytalo (Thay: Felipe Vizeu) 73 | |
![]() Maxwell (Thay: Jaderson) 73 | |
![]() Wallison (Thay: Jeferson) 76 | |
![]() Sabit Abdulai (Thay: Leandro Maciel) 76 | |
![]() Ericson (Thay: Jefferson Nem) 81 | |
![]() Giovanni Pavani 85 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Remo


Diễn biến Botafogo SP vs Remo
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao quyền ném biên cho đội khách.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả ném biên của Botafogo ở phần sân của Remo.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Remo.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marcelinho của Remo tung cú sút nhưng không trúng đích.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.

Edson (Botafogo) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Remo được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Ribeirao Preto.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao tặng.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho Remo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Remo được hưởng một quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng một quả phát bóng lên.
Remo dâng lên tấn công tại Estadio Santa Cruz nhưng cú đánh đầu của Maxwell lại không trúng đích.
Remo được hưởng một quả phạt góc.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho Remo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Giovanni Fernando Cofreste Pavani cân bằng tỷ số 2-2.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao tặng.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Remo
Botafogo SP (5-4-1): Joao Carlos (1), Jeferson (2), Allisson Cassiano (3), Rafael Henrique Milhorim (4), Gabriel Risso (6), Edson (5), Wesley Dias Claudino (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Alexandre Jesus (9)
Remo (4-3-3): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Camutanga (3), Reynaldo (29), Alan Rodriguez (21), Luan Martins Goncalves (5), Pedro Castro (11), Jaderson (10), Janderson (99), Felipe Vizeu (33), Pedro Rocha (32)


Thay người | |||
46’ | Jonathan Cafu Alejo Dramisino | 46’ | Luan Martins Goncalves Dodo |
65’ | Alexandre Jesus Pablo Thiago Ferreira Thomaz | 62’ | Pedro Castro Giovanni Fernando Cofreste Pavani |
76’ | Leandro Maciel Sabit Abdulai | 62’ | Janderson Adailton Dos Santos da Silva |
76’ | Jeferson Wallison | 73’ | Felipe Vizeu Ytalo |
81’ | Jefferson Nem Ericson | 73’ | Jaderson Maxwell |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabit Abdulai | Alexis Alvarino | ||
Rafinha | Daniel Cabral | ||
Jean | Giovanni Fernando Cofreste Pavani | ||
Victor Souza | Kadu Santos | ||
Ronie Carrillo | Rafael Augusto Damazio de Castro | ||
Ericson | Ytalo | ||
Alejo Dramisino | Adailton Dos Santos da Silva | ||
Carlos Eduardo | Dodo | ||
Willian Gabriel Lins de Sa | Klaus | ||
Wallison | Maxwell | ||
Wellison Matheus Rodriguez Regis | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Pablo Thiago Ferreira Thomaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại