![]() Martin Kavdanski 19 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Marco Majouga) 46 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Klery Serber) 46 | |
![]() Ante Zivkovic (Thay: Stoyan Stoichkov) 60 | |
![]() Vincent Marcel (Thay: Georgi Tartov) 60 | |
![]() Ante Zivkovic 64 | |
![]() Momchil Tsvetanov 70 | |
![]() Nikolay Nikolaev (Thay: Loren Maruzin) 79 | |
![]() Oktay Hamdiev 81 | |
![]() Mark-Emilio Papazov (Thay: Alex Serrano) 85 | |
![]() Stiliyan Tisovski (Thay: Oktay Hamdiev) 85 | |
![]() Luiz Felipe 88 | |
![]() Krasimir Todorov (Thay: Luiz Felipe) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Hebar
số liệu thống kê

Botev Vratsa

Hebar
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 28
3 Việt vị 0
18 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 9
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Hebar
Botev Vratsa (3-5-2): Krasimir Kostov (76), Luiz Felipe (4), Martin Kavdansky (3), Diego Gustavo Ferraresso (8), Bryan Mendoza (23), Chavdar Ivaylov (17), Antonio Georgiev (6), Klery Serber (28), Momchil Tsvetanov (11), Marco Ludivin Majouga (14), Brayan Perea (19)
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Moussa Sylla (19), Kornel Osyra (28), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Robert Mazan (27), Georgi Valchev (55), Loren Maruzin (11), Alex Serrano (8), Stoyan Stoichkov (7), Georgi Tartov (98), Oktay Hamdiev (77)

Botev Vratsa
3-5-2
76
Krasimir Kostov
4
Luiz Felipe
3
Martin Kavdansky
8
Diego Gustavo Ferraresso
23
Bryan Mendoza
17
Chavdar Ivaylov
6
Antonio Georgiev
28
Klery Serber
11
Momchil Tsvetanov
14
Marco Ludivin Majouga
19
Brayan Perea
77
Oktay Hamdiev
98
Georgi Tartov
7
Stoyan Stoichkov
8
Alex Serrano
11
Loren Maruzin
55
Georgi Valchev
27
Robert Mazan
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
28
Kornel Osyra
19
Moussa Sylla
1
Petar Debarliev

Hebar
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Marco Majouga Daniel Nedyalkov Genov | 60’ | Stoyan Stoichkov Ante Zivkovic |
46’ | Klery Serber Miroslav Marinov | 60’ | Georgi Tartov Vincent Marcel |
90’ | Luiz Felipe Krasimir Todorov | 79’ | Loren Maruzin Nikolay Nikolaev |
85’ | Alex Serrano Mark Emilio Papazov | ||
85’ | Oktay Hamdiev Stiliyan Tisovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Barrios Rubio | Zvonimir Mikulic | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Ante Zivkovic | ||
Miroslav Marinov | Arhan Gyunay Isuf | ||
Krasimir Todorov | Kamen Hadzhiev | ||
Diogo Barbosa | Mark Emilio Papazov | ||
Jean-Pierre Da Sylva | Vincent Marcel | ||
Petar Kepov | Nikolay Nikolaev | ||
Stefan Gavrilov | Stiliyan Tisovski | ||
Tom Rapnouil | Martin Mihaylov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại