Số người tham dự hôm nay là 17115.
- Neal Maupay7
- Vitaly Janelt41
- (og) Ollie Arblaster63
- Mikkel Damsgaard (VAR check)68
- Yegor Yarmolyuk (Thay: Mikkel Damsgaard)79
- Keane Lewis-Potter (Thay: Neal Maupay)79
- Mads Roerslev88
- Kevin Schade (Thay: Bryan Mbeumo)90
- Ethan Pinnock (Thay: Yoane Wissa)90
- Frank Onyeka (Thay: Mathias Jensen)90
- Frank Onyeka (Kiến tạo: Kevin Schade)90+3'
- Ben Brereton Diaz45
- James McAtee (Thay: Yasser Larouci)57
- Cameron Archer (Thay: Jayden Bogle)76
- Anis Ben Slimane (Thay: Mason Holgate)90
Thống kê trận đấu Brentford vs Sheffield United
Diễn biến Brentford vs Sheffield United
Brentford với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brentford: 53%, Sheffield United: 47%.
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yegor Yarmolyuk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Sheffield United.
Yegor Yarmolyuk sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Brentford với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Mark Flekken ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Sheffield United đang kiểm soát bóng.
Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Brentford đang kiểm soát bóng.
Sheffield United thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Sheffield United đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Brentford: 54%, Sheffield United: 46%.
Sheffield United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thật là một siêu dự bị của huấn luyện viên. Frank Onyeka vừa vào sân và đã có tên trên bảng tỷ số!
Sergio Reguilon thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Kevin Schade đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Frank Onyeka ghi bàn bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Brentford vs Sheffield United
Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Mads Roerslev (30), Zanka (13), Nathan Collins (22), Sergio Reguilón (12), Mikkel Damsgaard (24), Vitaly Janelt (27), Mathias Jensen (8), Bryan Mbeumo (19), Neal Maupay (7), Yoane Wissa (11)
Sheffield United (3-5-2): Ivo Grbic (13), Mason Holgate (30), Anel Ahmedhodzic (15), Auston Trusty (5), Jayden Bogle (20), Gustavo Hamer (8), Ollie Arblaster (24), Ben Osborn (23), Yasser Larouci (27), Oliver McBurnie (9), Ben Brereton Diaz (11)
Thay người | |||
79’ | Mikkel Damsgaard Yehor Yarmoliuk | 57’ | Yasser Larouci James McAtee |
79’ | Neal Maupay Keane Lewis-Potter | 76’ | Jayden Bogle Cameron Archer |
90’ | Yoane Wissa Ethan Pinnock | 90’ | Mason Holgate Anis Ben Slimane |
90’ | Mathias Jensen Frank Onyeka | ||
90’ | Bryan Mbeumo Kevin Schade |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Toney | Wes Foderingham | ||
Thomas Strakosha | Sam Curtis | ||
Ethan Pinnock | Oliver Norwood | ||
Frank Onyeka | Vinicius Souza | ||
Shandon Baptiste | Anis Ben Slimane | ||
Yehor Yarmoliuk | James McAtee | ||
Kevin Schade | Andre Brooks | ||
Saman Ghoddos | Cameron Archer | ||
Keane Lewis-Potter | William Osula |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | T B T T T |
5 | Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | B T T B T |
7 | Man City | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T H B B |
8 | Newcastle | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H T H H H |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 17 | 7 | 2 | 8 | 14 | 23 | H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
13 | Man United | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T B B T B |
14 | West Ham | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | -8 | 16 | H T H T B |
17 | Leicester | 17 | 3 | 5 | 9 | -16 | 14 | B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại