Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jesurun Rak-Sakyi
32
Finn Azaz
34
Jack Robinson
43
George Edmundson
43
Michael Cooper
44
(Pen) Delano Burgzorg
45
Tyrese Campbell (Thay: Thomas Cannon)
45
Daniel Barlaser (Thay: Finn Azaz)
55
Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
67
Luke Ayling
73
Tommy Conway (Thay: Kelechi Iheanacho)
73
Morgan Whittaker (Thay: Samuel Iling-Junior)
73
Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Sydie Peck)
75
Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer)
82
Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Harrison Burrows)
87
Marcus Forss (Thay: Aidan Morris)
89
Tom Davies (Thay: Harrison Burrows)
90
Hamza Choudhury (Thay: Sydie Peck)
90

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Middlesbrough
Middlesbrough
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Middlesbrough

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

90'

Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.

89'

Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

87'

Harrison Burrows đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!

82'

Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

75'

Sydie Peck đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Ben Brereton Diaz ghi bàn!

V À A A O O O - Ben Brereton Diaz ghi bàn!

73'

Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Morgan Whittaker.

73'

Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.

73' Thẻ vàng cho Luke Ayling.

Thẻ vàng cho Luke Ayling.

67'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.

55'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

45' V À A A O O O - Delano Burgzorg từ Middlesbrough thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Delano Burgzorg từ Middlesbrough thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

44' Thẻ vàng cho Michael Cooper.

Thẻ vàng cho Michael Cooper.

43' Thẻ vàng cho George Edmundson.

Thẻ vàng cho George Edmundson.

43' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Middlesbrough

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tom Cannon (28)

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Ryan Giles (28), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Samuel Iling-Junior (29), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Kelechi Iheanacho (9)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
18
Harry Clarke
15
Anel Ahmedhodžić
19
Jack Robinson
14
Harrison Burrows
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
11
Jesurun Rak-Sakyi
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
28
Tom Cannon
9
Kelechi Iheanacho
10
Delano Burgzorg
20
Finn Azaz
29
Samuel Iling-Junior
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
28
Ryan Giles
25
George Edmundson
3
Rav van den Berg
12
Luke Ayling
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
45’
Thomas Cannon
Tyrese Campbell
55’
Finn Azaz
Daniel Barlaser
67’
Jesurun Rak-Sakyi
Ben Brereton Díaz
73’
Kelechi Iheanacho
Tommy Conway
82’
Gustavo Hamer
Sam McCallum
73’
Samuel Iling-Junior
Morgan Whittaker
90’
Harrison Burrows
Tom Davies
89’
Aidan Morris
Marcus Forss
90’
Sydie Peck
Hamza Choudhury
Cầu thủ dự bị
Luke Faxon
Tom Glover
Sam McCallum
Dael Fry
Rob Holding
Neto Borges
Tom Davies
Josh Dede
Hamza Choudhury
Daniel Barlaser
Andre Brooks
Law Marc McCabe
Rhian Brewster
Tommy Conway
Ben Brereton Díaz
Morgan Whittaker
Tyrese Campbell
Marcus Forss
Tình hình lực lượng

Sai Sachdev

Không xác định

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Jonny Howson

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
09/03 - 2022
14/08 - 2022
16/02 - 2023
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X