Thứ Bảy, 12/04/2025
Oliver McBurnie (Kiến tạo: Jack Robinson)
5
Tom Smith
14
Chuba Akpom (Kiến tạo: Marcus Forss)
25
Cameron Archer
48
Jonathan Howson
57
Anel Ahmedhodzic
63
Daniel Jebbison (Thay: Anel Ahmedhodzic)
67
Cameron Archer (Kiến tạo: Hayden Hackney)
74
Oliver McBurnie
74
Oliver McBurnie
77
Ben Osborn (Thay: Oliver Norwood)
78
Matt Crooks
82
Matt Crooks (Thay: Cameron Archer)
82
Aaron Ramsey (Thay: Marcus Forss)
82
Jayden Bogle
86
Alex Mowatt (Thay: Riley McGree)
90
Matt Crooks
90+3'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Middlesbrough
Middlesbrough
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Middlesbrough

Tất cả (28)
90+3' Thẻ vàng cho Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.

90+1'

Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Alex Mowatt.

90+1'

Riley McGree rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

83'

Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Aaron Ramsey.

82'

Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Aaron Ramsey.

82'

Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Crooks.

82'

Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Oliver Norwood rời sân nhường chỗ cho Ben Osborn.

78'

Oliver Norwood rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

74'

Hayden Hackney đã kiến tạo thành bàn.

74' Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

75' G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

74' G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

67'

Anel Ahmedhodzic rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.

67'

Anel Ahmedhodzic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

57' Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng cho Jonathan Howson.

48'

Hayden Hackney đã kiến tạo thành bàn.

48' G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Cung thủ Cameron đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Middlesbrough

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), James McAtee (28), Max Lowe (13), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Cameron Archer (10)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
19
Jack Robinson
20
Jayden Bogle
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
28
James McAtee
13
Max Lowe
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
10 2
Cameron Archer
8
Riley McGree
29
Chuba Akpom
21
Marcus Forss
30
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
3
Ryan Giles
26
Darragh Lenihan
6
Dael Fry
14
Tommy Smith
1
Zack Steffen
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
67’
Anel Ahmedhodzic
Daniel Jebbison
82’
Marcus Forss
Aaron Ramsey
78’
Oliver Norwood
Ben Osborn
82’
Cameron Archer
Matt Crooks
90’
Riley McGree
Alex Mowatt
Cầu thủ dự bị
Adam Davies
Liam Roberts
Chris Basham
Marc Bola
Ciaran Clark
Alex Mowatt
John Fleck
Daniel Barlaser
Ben Osborn
Aaron Ramsey
Ismaila Coulibaly
Matt Crooks
Daniel Jebbison
Paddy McNair
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
09/03 - 2022
14/08 - 2022
16/02 - 2023
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X