Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luke Ivanovic (Thay: Cyrus Dehmie)46
  • Nikola Mileusnic (Thay: Henry Hore)46
  • Jesse Daley (Thay: Connor Chapman)54
  • Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)72
  • Jez Lofthouse (Thay: Alex Parsons)72
  • Scott Neville86
  • Lewis Miller (Kiến tạo: Cy Goddard)40
  • Jacob Farrell41
  • Cy Goddard44
  • Harrison Steele (Thay: Maximilien Balard)46
  • Storm Roux (Thay: Lewis Miller)59
  • Nicolai Mueller (Thay: Moresche)59
  • Garang Kuol (Thay: Cy Goddard)59
  • Garang Kuol (Kiến tạo: Storm Roux)63
  • Matthew Hatch (Thay: Jacob Farrell)71
  • Harrison Steele88

Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Central Coast Mariners

số liệu thống kê
Brisbane Roar
Brisbane Roar
Central Coast Mariners
Central Coast Mariners
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Central Coast Mariners

Brisbane Roar (4-2-3-1): Jordan Holmes (12), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Connor Chapman (6), James O'Shea (26), Alex Parsons (22), Rahmat Akbari (7), Henry Hore (13), Cyrus Dehmie (29)

Central Coast Mariners (4-4-2): Mark Romano Birighitti (1), Lewis Miller (3), Daniel Hall (23), Kye Rowles (14), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Maximilien Balard (16), Joshua Nisbet (4), Cy Goddard (7), Jason Cummings (9), Moresche (10)

Brisbane Roar
Brisbane Roar
4-2-3-1
12
Jordan Holmes
19
Jack Hingert
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
6
Connor Chapman
26
James O'Shea
22
Alex Parsons
7
Rahmat Akbari
13
Henry Hore
29
Cyrus Dehmie
10
Moresche
9
Jason Cummings
7
Cy Goddard
4
Joshua Nisbet
16
Maximilien Balard
11
Beni Nkololo
18
Jacob Farrell
14
Kye Rowles
23
Daniel Hall
3
Lewis Miller
1
Mark Romano Birighitti
Central Coast Mariners
Central Coast Mariners
4-4-2
Thay người
46’
Henry Hore
Nikola Mileusnic
46’
Maximilien Balard
Harrison Steele
46’
Cyrus Dehmie
Luke Ivanovic
59’
Moresche
Nicolai Mueller
54’
Connor Chapman
Jesse Daley
59’
Lewis Miller
Storm Roux
72’
Alex Parsons
Jez Lofthouse
59’
Cy Goddard
Garang Kuol
72’
Jack Hingert
Louis Zabala
71’
Jacob Farrell
Matthew Hatch
Cầu thủ dự bị
Jez Lofthouse
Yaren Sozer
Macklin Freke
Nicolai Mueller
Josh Brindell-South
Matthew Hatch
Louis Zabala
Storm Roux
Nikola Mileusnic
Dor Jok
Luke Ivanovic
Harrison Steele
Jesse Daley
Garang Kuol

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia

Thành tích gần đây Brisbane Roar

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Central Coast Mariners

VĐQG Australia
08/12 - 2024
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Macarthur FCMacarthur FC9423514T B H H T
6Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
7Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners8233-69H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X