- Luke Ivanovic (Thay: Cyrus Dehmie)46
- Nikola Mileusnic (Thay: Henry Hore)46
- Jesse Daley (Thay: Connor Chapman)54
- Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)72
- Jez Lofthouse (Thay: Alex Parsons)72
- Scott Neville86
- Lewis Miller (Kiến tạo: Cy Goddard)40
- Jacob Farrell41
- Cy Goddard44
- Harrison Steele (Thay: Maximilien Balard)46
- Storm Roux (Thay: Lewis Miller)59
- Nicolai Mueller (Thay: Moresche)59
- Garang Kuol (Thay: Cy Goddard)59
- Garang Kuol (Kiến tạo: Storm Roux)63
- Matthew Hatch (Thay: Jacob Farrell)71
- Harrison Steele88
Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Brisbane Roar
Central Coast Mariners
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
Brisbane Roar (4-2-3-1): Jordan Holmes (12), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Connor Chapman (6), James O'Shea (26), Alex Parsons (22), Rahmat Akbari (7), Henry Hore (13), Cyrus Dehmie (29)
Central Coast Mariners (4-4-2): Mark Romano Birighitti (1), Lewis Miller (3), Daniel Hall (23), Kye Rowles (14), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Maximilien Balard (16), Joshua Nisbet (4), Cy Goddard (7), Jason Cummings (9), Moresche (10)
Brisbane Roar
4-2-3-1
12
Jordan Holmes
19
Jack Hingert
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
6
Connor Chapman
26
James O'Shea
22
Alex Parsons
7
Rahmat Akbari
13
Henry Hore
29
Cyrus Dehmie
10
Moresche
9
Jason Cummings
7
Cy Goddard
4
Joshua Nisbet
16
Maximilien Balard
11
Beni Nkololo
18
Jacob Farrell
14
Kye Rowles
23
Daniel Hall
3
Lewis Miller
1
Mark Romano Birighitti
Central Coast Mariners
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Henry Hore Nikola Mileusnic | 46’ | Maximilien Balard Harrison Steele |
46’ | Cyrus Dehmie Luke Ivanovic | 59’ | Moresche Nicolai Mueller |
54’ | Connor Chapman Jesse Daley | 59’ | Lewis Miller Storm Roux |
72’ | Alex Parsons Jez Lofthouse | 59’ | Cy Goddard Garang Kuol |
72’ | Jack Hingert Louis Zabala | 71’ | Jacob Farrell Matthew Hatch |
Cầu thủ dự bị | |||
Jez Lofthouse | Yaren Sozer | ||
Macklin Freke | Nicolai Mueller | ||
Josh Brindell-South | Matthew Hatch | ||
Louis Zabala | Storm Roux | ||
Nikola Mileusnic | Dor Jok | ||
Luke Ivanovic | Harrison Steele | ||
Jesse Daley | Garang Kuol |
Nhận định Brisbane Roar vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | T B H H T |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại