![]() Dejan Perovic 14 | |
![]() Vasilije Cavor 33 | |
![]() Andrija Bulatovic 45+2' | |
![]() Petar Grbic 56 | |
![]() Andrej Kostic 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 56 | 75 | H H T T T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 15 | 56 | H H B T H |
3 | ![]() | 31 | 10 | 13 | 8 | 3 | 43 | H B B T T |
4 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -1 | 41 | B T B B H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | -10 | 39 | B T T B H |
6 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -13 | 37 | H B B B B |
7 | 30 | 11 | 4 | 15 | -14 | 37 | B T H B B | |
8 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -13 | 35 | T B H T H |
9 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -9 | 31 | B T T H H |
10 | 31 | 7 | 7 | 17 | -14 | 28 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại