Burgos CF được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Grego Sierra (Kiến tạo: Saul Berjon) 8 | |
![]() Andy 33 | |
![]() Jose Angel Carrillo 39 | |
![]() Xavier Torres 43 | |
![]() Eduard Campabadal 44 | |
![]() Diego Lopez 50 | |
![]() Miki Munoz 58 | |
![]() Alvaro Rodriguez 79 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Lugo


Diễn biến Burgos CF vs Lugo
Ném biên dành cho Burgos CF tại Municipal El Plantio.
Rafael Sanchez Lopez thưởng cho Burgos CF một quả phát bóng lên.
Raul Navarro del Río của CD Lugo thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Burgos CF trong hiệp của họ.
Liệu CD Lugo có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong sân của Burgos CF không?
Ném biên dành cho Burgos CF tại Municipal El Plantio.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho CD Lugo đá phạt trong phần sân của họ.
Burgos CF được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Burgos CF trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Burgos CF trong hiệp của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Burgos.
Raul Navarro del Río của Burgos CF được giải phóng tại Municipal El Plantio. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Burgos CF một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Phạt góc cho CD Lugo.
CD Lugo có một quả phát bóng lên.
Ở Burgos Burgos CF tấn công thông qua Alvaro Rodriguez. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Manu Barreiro của CD Lugo tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
CD Lugo được hưởng quả phạt góc của Rafael Sanchez Lopez.
Burgos CF thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ CD Lugo.
Đá phạt Burgos CF.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Lugo
Burgos CF (3-4-2-1): Alfonso Herrero (1), Aitor Cordoba (18), Unai Elgezabal (14), Grego Sierra (20), Alvaro Rodriguez (2), Miki Munoz (22), Andy (17), Jose Matos (23), Pablo Valcarce (8), Saul Berjon (21), Alexander Alegria (15)
Lugo (4-3-3): Francisco Vieites (34), Eduard Campabadal (22), Diego Lopez (3), Juan Antonio (4), Orest Lebedenko (19), Hugo Rama (10), Xavier Torres (14), Josep Sene (18), Gerard Valentin (20), Jose Angel Carrillo (11), Christopher Ramos (16)


Thay người | |||
63’ | Miki Munoz Raul Navarro | 63’ | Orest Lebedenko Ricard Sanchez |
69’ | Pablo Valcarce Juanma Garcia | 63’ | Christopher Ramos Iriome Gonzalez |
69’ | Alexander Alegria Guillermo | 63’ | Diego Lopez Carlos Pita |
75’ | Grego Sierra Riki Rodriguez | 74’ | Jose Angel Carrillo Manu Barreiro |
81’ | Hugo Rama Fernando Seoane |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Rubio | Julen Fernandez | ||
Riki Rodriguez | Joselu | ||
Eneko Undabarrena | Ricard Sanchez | ||
Michel Zabaco | Jaume Cuellar | ||
Roberto Alarcon | Juampe | ||
Fran Garcia | Manu Barreiro | ||
Claudio | Fernando Seoane | ||
Raul Navarro | Iriome Gonzalez | ||
Juanma Garcia | Carlos Pita | ||
Ernesto Gomez | |||
Jose Antonio Caro | |||
Guillermo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Lugo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại