Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jose Matos (Kiến tạo: Alex Bermejo)50
- Alex Bermejo (Kiến tạo: Curro Sanchez)63
- Grego Sierra (Thay: Alex Bermejo)76
- Ander Martin (Thay: Daniel Ojeda)77
- Alex Sancris (Thay: Eduardo Espiau)85
- Grego Sierra89
- Borja Gonzalez (Thay: Miguel Atienza)90
- Andy (Thay: Esteban Ariel Saveljich)90
- Javi Ontiveros26
- Abraham Rando (Thay: Hugo Perez)40
- Alex Fores59
- Andres Ferrari (Thay: Lanchi)64
- Dani Requena (Thay: Lanchi)64
- Andres Ferrari (Thay: Alex Fores)64
- Andres Ferrari (Kiến tạo: Jorge Pascual)74
- Dani Tasende (Thay: Carlos Romero)76
- Diego Collado (Thay: Alberto del Moral)77
- Andres Ferrari81
- Jorge Pascual87
- Andres Ferrari90+5'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Villarreal B
Diễn biến Burgos CF vs Villarreal B
G O O O A A A L - Andres Ferrari đã trúng mục tiêu!
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Borja Gonzalez.
Esteban Ariel Saveljich rời sân và được thay thế bởi Andy.
Esteban Ariel Saveljich rời sân và được thay thế bởi Andy.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Borja Gonzalez.
G O O O A A A L - Grego Sierra đã trúng mục tiêu!
Jorge Pascual nhận thẻ vàng.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Thẻ vàng dành cho Andres Ferrari.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Alberto del Moral rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Alberto del Moral rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Carlos Romero rời sân và được thay thế bởi Dani Tasende.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
G O O O A A A L - Andres Ferrari đã trúng mục tiêu!
Jorge Pascual đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Andres Ferrari đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Villarreal B
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro del Río (6), Aitor Cordoba Querejeta (18), Esteban Saveljich (24), Jose Matos (23), Daniel Ojeda (7), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Alex Bermejo Escribano (10), Curro (16), Eduardo Espiau (19)
Villarreal B (4-4-2): Miguel Morro (13), Lanchi (16), Hugo Perez (4), Antonio Espigares (29), Carlos Romero (18), Adria Altimira (2), Adria Altimira Reynaldos (2), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Javier Ontiveros (10), Jorge Pascual Medina (11), Alex Fores (9)
Thay người | |||
76’ | Alex Bermejo Grego Sierra | 40’ | Hugo Perez Abraham Rando |
77’ | Daniel Ojeda Ander Martin | 64’ | Alex Fores Andres Ferrari |
85’ | Eduardo Espiau Alex Sancris | 64’ | Lanchi Jose Requena |
90’ | Miguel Atienza Borja Gonzalez Tejada | 76’ | Carlos Romero Daniel Esmoris Tasende |
90’ | Esteban Ariel Saveljich Andy | 77’ | Alberto del Moral Diego Collado |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Sancris | Victor Moreno | ||
Loic Badiashile | Andres Ferrari | ||
Borja Gonzalez Tejada | Ruben Gomez | ||
Grego Sierra | Daniel Esmoris Tasende | ||
Lucas Ricoy | Marcos Sanchez | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Fabio Blanco | ||
Andy | Aitor Gelardo | ||
Ander Martin | Diego Collado | ||
Rodri | |||
Abraham Rando | |||
Tiago Geralnik | |||
Jose Requena |
Nhận định Burgos CF vs Villarreal B
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại