Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie Webster (Kiến tạo: Kyran Lofthouse) 22 | |
![]() Jasper Moon 49 | |
![]() Charlie Webster (Kiến tạo: Fabio Tavares) 51 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Kyle McAdam) 56 | |
![]() George Maris (Thay: Regan Hendry) 56 | |
![]() Stephen McLaughlin 64 | |
![]() Nick Akoto (Thay: Kyran Lofthouse) 66 | |
![]() Tyrese Shade (Thay: Fabio Tavares) 66 | |
![]() Dominic Dwyer (Thay: Will Evans) 73 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh (Thay: Jamie McDonnell) 73 | |
![]() Luke Bolton (Thay: Elliott Hewitt) 74 | |
![]() Udoka Godwin-Malife 76 | |
![]() Baily Cargill (Kiến tạo: Stephen McLaughlin) 77 | |
![]() George Maris 90 | |
![]() Jason Sraha (Thay: Charlie Webster) 90 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Mansfield Town


Diễn biến Burton Albion vs Mansfield Town
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Jason Sraha.

Thẻ vàng cho George Maris.
Stephen McLaughlin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Baily Cargill đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.
Elliott Hewitt rời sân và được thay thế bởi Luke Bolton.
Jamie McDonnell rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Fabio Tavares rời sân và được thay thế bởi Tyrese Shade.
Kyran Lofthouse rời sân và được thay thế bởi Nick Akoto.

Thẻ vàng cho Stephen McLaughlin.
Regan Hendry rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Kyle McAdam rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Fabio Tavares đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jasper Moon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kyran Lofthouse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Mansfield Town
Burton Albion (3-4-2-1): Jordan Amissah (21), Udoka Godwin-Malife (2), Jasper Moon (18), Toby Sibbick (6), Kyran Lofthouse (15), Kgaogelo Chauke (4), Charlie Webster (8), Jack Armer (3), JJ McKiernan (7), Jake Beesley (9), Fábio Tavares (11)
Mansfield Town (3-5-2): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Ryan Sweeney (5), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Louis Reed (25), Jamie McDonnell (15), Regan Hendry (24), Kyle McAdam (21), Will Evans (11), Rhys Oates (18)


Thay người | |||
66’ | Fabio Tavares Tyrese Shade | 56’ | Kyle McAdam Stephen McLaughlin |
66’ | Kyran Lofthouse Nick Akoto | 56’ | Regan Hendry George Maris |
90’ | Charlie Webster Jason Sraha | 73’ | Jamie McDonnell Nathan Moriah-Welsh |
73’ | Will Evans Dom Dwyer | ||
74’ | Elliott Hewitt Luke Bolton |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Owen Mason | ||
Tyrese Shade | Stephen McLaughlin | ||
Nick Akoto | Jordan Bowery | ||
Jason Sraha | George Maris | ||
Julian Larsson | Nathan Moriah-Welsh | ||
Ciaran Gilligan | Luke Bolton | ||
Finn Delap | Dom Dwyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại