Conor McGrandles (Lincoln City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Lincoln City vs Reading
Ben Elliott (Reading) phạm lỗi.
James Collins (Lincoln City) phạm lỗi.
Jeriel Dorsett (Reading) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bằng chân phải của Jack Moylan (Lincoln City) từ trung tâm vòng cấm đi chệch sang bên trái. Ryley Towler đã kiến tạo bằng một đường chuyền bổng.
Cú sút không thành công. Jack Moylan (Lincoln City) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm.
Phạt góc cho Reading. Tendayi Darikwa là người đã phá bóng ra ngoài.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Tendayi Darikwa (Lincoln City).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Lincoln City vs Reading
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Tendayi Darikwa (2), Adam Jackson (5), Sonny Bradley (15), Ryley Towler (6), Conor McGrandles (14), Tom Bayliss (8), Robert Street (17), Jack Moylan (10), Reeco Hackett (7), James Collins (9)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (1), Kelvin Abrefa (2), Michael George Stickland (22), Finley Burns (12), Jeriel Dorsett (3), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Mamadi Camará (28), Mark O'Mahony (20), Kelvin Ehibhatiomhan (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Zach Jeacock | Jack Stevens | ||
Ethan Hamilton | Matty Jacob | ||
Erik Ring | Liam Fraser | ||
Tom Hamer | Daniel Kyerewaa | ||
Freddie Draper | Andre Garcia | ||
Zane Okoro | Paddy Lane | ||
Gbolahan Okewoye | John Ryan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lincoln City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại