Cú sút không thành công. David McGoldrick (Barnsley) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm đi cao và lệch sang phải.
Diễn biến Plymouth Argyle vs Barnsley
Marc Roberts (Barnsley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Caleb Watts (Plymouth Argyle) phạm lỗi.
Malachi Boateng (Plymouth Argyle) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Luca Connell (Barnsley) phạm lỗi.
David McGoldrick (Barnsley) phạm lỗi.
Brendan Wiredu (Plymouth Argyle) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jack Shepherd (Barnsley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Matthew Sorinola (Plymouth Argyle) phạm lỗi.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Barnsley
Plymouth Argyle (3-1-4-2): Luca Ashby-Hammond (21), Victor Pálsson (44), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Bali Mumba (11), Xavier Amaechi (10), Caleb Watts (17)
Barnsley (4-3-3): Murphy Cooper (1), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Jack Shepherd (5), Josh Earl (32), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Vimal Yoganathan (45), Caylan Vickers (7), David McGoldrick (10), Davis Keillor-Dunn (40)


Cầu thủ dự bị | |||
Zak Baker | Kieran Flavell | ||
Joe Edwards | Jon Russell | ||
Ayman Benarous | Reyes Cleary | ||
Jamie Paterson | Patrick Kelly | ||
Owen Oseni | Jonathan Bland | ||
Freddie Issaka | Connor Barratt | ||
Tegan Finn | Robson Woodcock |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại