![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Ali Abdi) 9 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Caleb Zady Sery) 18 | |
![]() Moussa Kone 24 | |
![]() Mamadou Mbow 45+2' | |
![]() (Pen) Alexandre Mendy 45+4' | |
![]() Naomichi Ueda (Thay: Julien Ponceau) 46 | |
![]() Ali Abdi (Kiến tạo: Hugo Vandermesch) 56 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Yassine Benrahou) 56 | |
![]() Brahim Traore (Thay: Jessy Deminguet) 59 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Sidy Sarr) 65 | |
![]() Scotty Sadzoute (Thay: Theo Sainte-Luce) 65 | |
![]() Andreas Hountondji (Thay: Nuno Da Costa) 66 | |
![]() Steve Shamal (Thay: Caleb Zady Sery) 66 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Lamine Fomba) 73 | |
![]() Anthony Goncalves (Thay: Alexandre Mendy) 76 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Hugo Vandermesch) 77 | |
![]() Brahim Traore 81 |
Thống kê trận đấu Caen vs Nimes
số liệu thống kê

Caen

Nimes
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Nimes
Caen (3-4-2-1): Sullivan Pean (40), Prince Oniangue (6), Ibrahim Cisse (27), Djibril Diani (28), Hugo Vandermesch (24), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Caleb Zady Sery (10), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Nimes (4-4-2): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Kelyan Guessoum (2), Mamadou Mbow (29), Theo Sainte-Luce (17), Yassine Benrahou (22), Sidy Sarr (6), Lamine Fomba (12), Niclas Eliasson (7), Moussa Kone (28), Julien Ponceau (19)

Caen
3-4-2-1
40
Sullivan Pean
6
Prince Oniangue
27
Ibrahim Cisse
28
Djibril Diani
24
Hugo Vandermesch
12
Johann Lepenant
8
Jessy Deminguet
25
Ali Abdi
10
Caleb Zady Sery
7
Nuno Da Costa
19 2
Alexandre Mendy
19
Julien Ponceau
28
Moussa Kone
7
Niclas Eliasson
12
Lamine Fomba
6
Sidy Sarr
22
Yassine Benrahou
17
Theo Sainte-Luce
29
Mamadou Mbow
2
Kelyan Guessoum
15
Gaetan Paquiez
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Jessy Deminguet Brahim Traore | 46’ | Julien Ponceau Naomichi Ueda |
66’ | Nuno Da Costa Andreas Hountondji | 56’ | Yassine Benrahou Zinedine Ferhat |
66’ | Caleb Zady Sery Steve Shamal | 65’ | Sidy Sarr Antoine Valerio |
76’ | Alexandre Mendy Anthony Goncalves | 65’ | Theo Sainte-Luce Scotty Sadzoute |
77’ | Hugo Vandermesch Yoel Armougom | 73’ | Lamine Fomba Leon Delpech |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Hountondji | Antoine Valerio | ||
Anthony Goncalves | Patrick Burner | ||
Yoel Armougom | Naomichi Ueda | ||
Yannis Clementia | Scotty Sadzoute | ||
Jonathan Rivierez | Lucas Lionel Dias | ||
Brahim Traore | Leon Delpech | ||
Steve Shamal | Zinedine Ferhat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại