![]() Kelyan Guessoum 18 | |
![]() Lamine Fomba 44 | |
![]() Alexandre Mendy 45 | |
![]() Alexandre Mendy 45+3' | |
![]() Jean N'Guessan (Thay: Jens Jakob Thomasen) 65 | |
![]() Mael Durand de Gevigney 68 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Yoann Court) 68 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Scotty Sadzoute) 76 | |
![]() Ronny Labonne (Thay: Thibaut Vargas) 76 | |
![]() Samuel Essende 77 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Samuel Essende) 78 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Moussa Kone) 84 | |
![]() Nicolas Benezet (Thay: Yassine Benrahou) 84 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Djibril Diani) 90 | |
![]() Godson Kyeremeh (Kiến tạo: Caleb Zady Sery) 90 | |
![]() Godson Kyeremeh (Kiến tạo: Caleb Zady Sery) 90+3' |
Thống kê trận đấu Nimes vs Caen
số liệu thống kê

Nimes

Caen
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Caen
Nimes (5-3-2): Lucas Dias (16), Thibault Vargas (8), Mael Durand de Gevigney (4), Benoit Poulain (6), Kelyan Guessoum (2), Scotty Sadzoute (3), Yassine Benrahou (22), Lamine Fomba (12), Jens Jakob Thomasen (14), Moussa Kone (65), Malik Tchokounte (18)
Caen (3-5-2): Anthony Mandrea (1), Adolphe Teikeu (4), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Johann Obiang (23), Quentin Daubin (6), Djibril Diani (28), Yoann Court (11), Samuel Essende (99), Alexandre Mendy (19)

Nimes
5-3-2
16
Lucas Dias
8
Thibault Vargas
4
Mael Durand de Gevigney
6
Benoit Poulain
2
Kelyan Guessoum
3
Scotty Sadzoute
22
Yassine Benrahou
12
Lamine Fomba
14
Jens Jakob Thomasen
65
Moussa Kone
18
Malik Tchokounte
19
Alexandre Mendy
99
Samuel Essende
11
Yoann Court
28
Djibril Diani
6
Quentin Daubin
23
Johann Obiang
24
Hugo Vandermersch
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
4
Adolphe Teikeu
1
Anthony Mandrea

Caen
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Jens Jakob Thomasen Jean N'Guessan | 68’ | Yoann Court Caleb Zady Sery |
76’ | Scotty Sadzoute Niclas Eliasson | 78’ | Samuel Essende Godson Kyeremeh |
76’ | Thibaut Vargas Ronny Labonne | 90’ | Djibril Diani Iyad Mohamed |
84’ | Yassine Benrahou Nicolas Benezet | ||
84’ | Moussa Kone Elias Mar Omarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Burner | Yannis Clementia | ||
Axel Maraval | Brahim Traore | ||
Nicolas Benezet | Iyad Mohamed | ||
Jean N'Guessan | Noe Lebreton | ||
Niclas Eliasson | Caleb Zady Sery | ||
Elias Mar Omarsson | Godson Kyeremeh | ||
Ronny Labonne | Benjamin Jeannot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Caen
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại