Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Bilal Brahimi (Thay: Mickael Le Bihan)65
- Mohamed Hafid86
- Mohamed Hafid (Thay: Godson Kyeremeh)86
- Hiang'a Mbock (Thay: Quentin Daubin)86
- Tidiam Gomis (Thay: Mathias Autret)90
- Tuomas Ollila (Thay: Alimami Gory)46
- Tuomas Ollila (Thay: Alimani Gory)46
- Pierre-Yves Hamel (Thay: Nouha Dicko)66
- Vincent Marchetti (Thay: Ilan Kebbal)66
- Pierre-Yves Hamel67
- Tuomas Ollila85
- Vincent Marchetti89
- Lohann Doucet (Thay: Adama Camara)90
Thống kê trận đấu Caen vs Paris FC
Diễn biến Caen vs Paris FC
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.
Thẻ vàng dành cho Vincent Marchetti.
Thẻ vàng cho [player1].
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Godson Kyeremeh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Pierre-Yves Hamel.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Vincent Marchetti.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Bilal Brahimi.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Caen vs Paris FC
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Debohi Diedounne Gaucho (97), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Godson Kyeremeh (17), Quentin Daubin (6), Noe Lebreton (20), Mathias Autret (23), Alexandre Mendy (19), Mickael Le Bihan (11)
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Kouadio-Yves Dabila (13), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Cyril Mandouki (14), Adama Camara (17), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Josias Tusevo Lukembila (23), Nouha Dicko (12)
Thay người | |||
65’ | Mickael Le Bihan Bilal Brahimi | 46’ | Alimani Gory Tuomas Ollila |
86’ | Quentin Daubin Hianga'a Mbock | 66’ | Ilan Kebbal Vincent Marchetti |
86’ | Godson Kyeremeh Mohamed Hafid | 66’ | Nouha Dicko Pierre-Yves Hamel |
90’ | Mathias Autret Tidiam Gomis | 90’ | Adama Camara Lohann Doucet |
Cầu thủ dự bị | |||
Tidiam Gomis | Remy Riou | ||
Yannis Clementia | Tuomas Ollila | ||
Syam Ben Youssef | Yoan Kore | ||
Alexandre Coeff | Vincent Marchetti | ||
Hianga'a Mbock | Lohann Doucet | ||
Bilal Brahimi | Pierre-Yves Hamel | ||
Mohamed Hafid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại