- Warren Caddy15
- Axel Bamba (Thay: Ousmane Kante)22
- Moustapha Name26
- Cyril Mandouki42
- Morgan Guilavogui (Thay: Warren Caddy)46
- Khalid Boutaib (Thay: Migouel Alfarela)65
- Mahame Siby (Thay: Cyril Mandouki)66
- Jaouen Hadjam (Thay: Moustapha Name)85
- Sullivan Pean (Thay: Remy Riou)46
- Lamine Sy58
- (Pen) Alexandre Mendy73
- Alexandre Mendy74
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)75
- Andreas Hountondji (Thay: Nuno Da Costa)75
- Franklin Wadja (Thay: Yoann Court)81
- Djibril Diani89
Thống kê trận đấu Paris FC vs Caen
số liệu thống kê
Paris FC
Caen
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paris FC vs Caen
Paris FC (4-5-1): Vincent Demarconnay (1), Samir Chergui (31), Ousmane Camara (4), Ousmane Kante (19), Florent Hanin (29), Migouel Alfarela (25), Cyril Mandouki (14), Moustapha Name (5), Jonathan Iglesias (10), Julien Lopez (20), Warren Caddy (22)
Caen (3-5-2): Remy Riou (1), Brahim Traore (22), Prince Oniangue (6), Djibril Diani (28), Lamine Sy (33), Yoann Court (11), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Paris FC
4-5-1
1
Vincent Demarconnay
31
Samir Chergui
4
Ousmane Camara
19
Ousmane Kante
29
Florent Hanin
25
Migouel Alfarela
14
Cyril Mandouki
5
Moustapha Name
10
Jonathan Iglesias
20
Julien Lopez
22
Warren Caddy
19
Alexandre Mendy
7
Nuno Da Costa
25
Ali Abdi
8
Jessy Deminguet
12
Johann Lepenant
11
Yoann Court
33
Lamine Sy
28
Djibril Diani
6
Prince Oniangue
22
Brahim Traore
1
Remy Riou
Caen
3-5-2
Thay người | |||
22’ | Ousmane Kante Axel Bamba | 46’ | Remy Riou Sullivan Pean |
46’ | Warren Caddy Morgan Guilavogui | 75’ | Nuno Da Costa Andreas Hountondji |
65’ | Migouel Alfarela Khalid Boutaib | 75’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot |
66’ | Cyril Mandouki Mahame Siby | 81’ | Yoann Court Franklin Wadja |
85’ | Moustapha Name Jaouen Hadjam |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Bamba | Sullivan Pean | ||
Ivan Filipovic | Andreas Hountondji | ||
Khalid Boutaib | Jonathan Rivierez | ||
Mahame Siby | Anthony Goncalves | ||
Maxime Bernauer | Franklin Wadja | ||
Jaouen Hadjam | Adolphe Teikeu | ||
Morgan Guilavogui | Benjamin Jeannot |
Nhận định Paris FC vs Caen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại