- Franklin Wadja21
- Alexandre Mendy69
- Alimani Gory (Kiến tạo: Moustapha Name)65
- Julien Lopez73
- Morgan Guilavogui83
Thống kê trận đấu Caen vs Paris FC
số liệu thống kê
Caen
Paris FC
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Paris FC
Caen (4-1-4-1): Remy Riou (1), Hugo Vandermesch (24), Jonathan Rivierez (18), Ibrahim Cisse (27), Aloys Fouda (32), Franklin Wadja (15), Andreas Hountondji (20), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Mehdi Chahiri (26), Alexandre Mendy (19)
Paris FC (4-2-3-1): Vincent Demarconnay (1), Samir Chergui (31), Ousmane Camara (4), Ousmane Kante (19), Florent Hanin (29), Moustapha Name (5), Mahame Siby (23), Morgan Guilavogui (21), Julien Lopez (20), Alimani Gory (11), Warren Caddy (22)
Caen
4-1-4-1
1
Remy Riou
24
Hugo Vandermesch
18
Jonathan Rivierez
27
Ibrahim Cisse
32
Aloys Fouda
15
Franklin Wadja
20
Andreas Hountondji
12
Johann Lepenant
8
Jessy Deminguet
26
Mehdi Chahiri
19
Alexandre Mendy
22
Warren Caddy
11
Alimani Gory
20
Julien Lopez
21
Morgan Guilavogui
23
Mahame Siby
5
Moustapha Name
29
Florent Hanin
19
Ousmane Kante
4
Ousmane Camara
31
Samir Chergui
1
Vincent Demarconnay
Paris FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Franklin Wadja Prince Oniangue | 76’ | Alimani Gory Check Diakite |
65’ | Andreas Hountondji Caleb Zady Sery | 85’ | Warren Caddy Migouel Alfarela |
70’ | Johann Lepenant Steve Shamal | 90’ | Julien Lopez Jaouen Hadjam |
81’ | Mehdi Chahiri Evens Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Sullivan Pean | Ivan Filipovic | ||
Prince Oniangue | Jaouen Hadjam | ||
Caleb Zady Sery | Maxime Bernauer | ||
Anthony Goncalves | Yohan Demoncy | ||
Brahim Traore | Check Diakite | ||
Steve Shamal | Migouel Alfarela | ||
Evens Joseph | Gaetan Laura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại