- Johann Obiang (Thay: Djibril Diani)46
- Bilal Brahimi (Thay: Caleb Zady Sery)46
- Godson Kyeremeh (Thay: Alexandre Mendy)46
- Ibrahim Cisse47
- Benjamin Jeannot70
- Benjamin Jeannot (Thay: Samuel Essende)70
- Norman Bassette (Thay: Quentin Daubin)77
- Adolphe Teikeu88
- Mamadou Camara (Kiến tạo: Issa Soumare)29
- Kalidou Sidibe46
- Alexandre Bonnet (Thay: Mamadou Camara)71
- Gustavo Sangare (Thay: Christophe Diedhiou)75
- Jason Pendant83
- Gustavo Sangare87
Thống kê trận đấu Caen vs Quevilly
số liệu thống kê
Caen
Quevilly
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Quevilly
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Quentin Daubin (6), Ibrahim Cisse (27), Adolphe Teikeu (4), Brahim Traore (22), Caleb Zady Sery (10), Lamine Sy (25), Jessy Deminguet (8), Djibril Diani (28), Alexandre Mendy (19), Samuel Essende (99)
Quevilly (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Christophe Diedhiou (18), Jason Pendant (24), Kalidou Sidibe (6), Balthazar Pierret (4), Mamadou Camara (19), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)
Caen
4-4-2
1
Anthony Mandrea
6
Quentin Daubin
27
Ibrahim Cisse
4
Adolphe Teikeu
22
Brahim Traore
10
Caleb Zady Sery
25
Lamine Sy
8
Jessy Deminguet
28
Djibril Diani
19
Alexandre Mendy
99
Samuel Essende
9
Louis Mafouta
45
Issa Soumare
12
Garland Gbelle
19
Mamadou Camara
4
Balthazar Pierret
6
Kalidou Sidibe
24
Jason Pendant
18
Christophe Diedhiou
15
Siam Ben Youssef
2
Alpha Sissoko
1
Nicolas Lemaitre
Quevilly
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Djibril Diani Johann Obiang | 71’ | Mamadou Camara Alexandre Bonnet |
46’ | Caleb Zady Sery Bilal Brahimi | 75’ | Christophe Diedhiou Gustavo Sangare |
46’ | Alexandre Mendy Godson Kyeremeh | ||
70’ | Samuel Essende Benjamin Jeannot | ||
77’ | Quentin Daubin Norman Bassette |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Yohann Thuram | ||
Johann Obiang | Mamady Bangre | ||
Noe Lebreton | Alexandre Bonnet | ||
Bilal Brahimi | Gustavo Sangare | ||
Benjamin Jeannot | Nadjib Cisse | ||
Godson Kyeremeh | Damon Bansais | ||
Norman Bassette | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại